Bản dịch của từ Crumpled trong tiếng Việt

Crumpled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumpled (Verb)

kɹˈʌmpld
kɹˈʌmpld
01

Nghiền nát một vật gì đó thành một khối nhỏ và chặt.

To crush something into a small tight mass.

Ví dụ

She crumpled the paper after receiving negative feedback from the committee.

Cô ấy vò nát tờ giấy sau khi nhận phản hồi tiêu cực từ ủy ban.

He did not crumple the invitation despite feeling disappointed about the event.

Anh ấy không vò nát lời mời mặc dù cảm thấy thất vọng về sự kiện.

Did you crumple the flyer for the community meeting yesterday?

Bạn đã vò nát tờ rơi cho cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?

Dạng động từ của Crumpled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crumple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crumpled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crumpled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crumples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crumpling

Crumpled (Adjective)

kɹˈʌmpld
kɹˈʌmpld
01

Đã bị nhàu nát hoặc nhăn nheo.

Having been crushed or wrinkled.

Ví dụ

The crumpled paper highlighted the importance of recycling in our community.

Giấy bị nhàu nát nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái chế trong cộng đồng.

The crumpled flyers did not attract attention during the social event.

Những tờ rơi bị nhàu nát không thu hút sự chú ý trong sự kiện xã hội.

Are the crumpled banners still usable for the charity fundraiser?

Những biểu ngữ bị nhàu nát còn sử dụng được cho buổi gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumpled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crumpled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.