Bản dịch của từ Crumpled trong tiếng Việt
Crumpled

Crumpled (Verb)
She crumpled the paper after receiving negative feedback from the committee.
Cô ấy vò nát tờ giấy sau khi nhận phản hồi tiêu cực từ ủy ban.
He did not crumple the invitation despite feeling disappointed about the event.
Anh ấy không vò nát lời mời mặc dù cảm thấy thất vọng về sự kiện.
Did you crumple the flyer for the community meeting yesterday?
Bạn đã vò nát tờ rơi cho cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
Dạng động từ của Crumpled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumpled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumpled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumpling |
Crumpled (Adjective)
Đã bị nhàu nát hoặc nhăn nheo.
Having been crushed or wrinkled.
The crumpled paper highlighted the importance of recycling in our community.
Giấy bị nhàu nát nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tái chế trong cộng đồng.
The crumpled flyers did not attract attention during the social event.
Những tờ rơi bị nhàu nát không thu hút sự chú ý trong sự kiện xã hội.
Are the crumpled banners still usable for the charity fundraiser?
Những biểu ngữ bị nhàu nát còn sử dụng được cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Họ từ
Từ "crumpled" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái của một vật thể bị nhàu, nhăn hoặc biến dạng, thường do bị bóp méo hoặc gấp lại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, với trọng âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các vật liệu như giấy, vải hoặc bề mặt khác.
Từ "crumpled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "crumple", xuất phát từ tiếng Nga cổ "krom", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bẻ cong". Từ nguyên của nó có liên quan đến hình thức không phẳng phiu, diễn tả các chuyển động gập ghềnh, không mịn màng. Theo thời gian, "crumpled" đã được sử dụng để chỉ trạng thái của vật thể bị nhăn nheo, góp phần nhấn mạnh sự bất đối xứng và sự mất mát hình dáng, chủ yếu trong bối cảnh mô tả chất liệu và hình thức.
Từ "crumpled" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Writing và Speaking khi yêu cầu mô tả trạng thái vật thể hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các vật liệu như giấy, vải bị nhăn nheo, trong văn tự báo chí hay mô tả sản phẩm. Ví dụ, "crumpled papers" có thể được nhắc đến trong tình huống làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp