Bản dịch của từ Crumples trong tiếng Việt
Crumples
Crumples (Verb)
She crumples the paper after reading the negative review.
Cô ấy vò nát tờ giấy sau khi đọc bài đánh giá tiêu cực.
He does not crumple the flyers before distributing them.
Anh ấy không vò nát tờ rơi trước khi phát chúng.
Do you crumple the receipts after your shopping trip?
Bạn có vò nát biên lai sau khi đi mua sắm không?
The community crumples under pressure from rising housing costs in 2023.
Cộng đồng sụp đổ dưới áp lực từ chi phí nhà ở tăng cao năm 2023.
Many social programs do not crumple; they adapt to new challenges.
Nhiều chương trình xã hội không sụp đổ; chúng thích ứng với những thách thức mới.
Does the city crumple when faced with high unemployment rates?
Thành phố có sụp đổ khi đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao không?
Thất bại hoặc thất bại hoàn toàn.
To be unsuccessful or fail completely.
The community project crumples due to lack of funding and support.
Dự án cộng đồng thất bại vì thiếu kinh phí và hỗ trợ.
Many social movements crumple without strong leadership and clear goals.
Nhiều phong trào xã hội thất bại nếu không có lãnh đạo mạnh mẽ.
Why do some initiatives crumple when they start gaining popularity?
Tại sao một số sáng kiến lại thất bại khi bắt đầu trở nên phổ biến?
Dạng động từ của Crumples (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumpled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumpled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumpling |
Crumples (Noun)
The paper crumples when I throw it in the trash can.
Giấy bị nhăn khi tôi ném vào thùng rác.
Social media does not crumple under pressure from public opinion.
Mạng xã hội không bị nhăn dưới áp lực từ dư luận.
Do you see how the fabric crumples after washing?
Bạn có thấy vải bị nhăn sau khi giặt không?
The crumples in the paper show the stress of society's pressure.
Các nếp nhăn trên giấy cho thấy áp lực của xã hội.
The crumples on the poster did not affect its message.
Các nếp nhăn trên áp phích không ảnh hưởng đến thông điệp.
Are the crumples in the report significant to social issues?
Các nếp nhăn trong báo cáo có quan trọng đối với các vấn đề xã hội không?
The crumples on the flyer made it hard to read.
Những nếp nhăn trên tờ rơi làm khó đọc.
The crumples on my invitation were very noticeable.
Những nếp nhăn trên thiệp mời của tôi rất dễ thấy.
Are there any crumples on the community poster?
Có nếp nhăn nào trên bức tranh cộng đồng không?
Dạng danh từ của Crumples (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crumple | Crumples |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp