Bản dịch của từ Crusader trong tiếng Việt
Crusader

Crusader (Noun)
(cách nói ẩn dụ) người tham gia vào cuộc thập tự chinh.
Figurative a person engaged in a crusade.
The environmental crusader fought for cleaner air and water.
Người chiến binh môi trường đã chiến đấu cho không khí và nước sạch.
The animal rights crusader rescued many abused pets in the city.
Người chiến binh quyền lợi động vật đã cứu nhiều thú cưng bị bạo hành trong thành phố.
The education crusader advocated for better resources in schools.
Người chiến binh giáo dục đã ủng hộ cho nguồn lực tốt hơn trong trường học.
(hồi giáo, chính trị, xúc phạm, chủ nghĩa hồi giáo) một người mỹ, đặc biệt là một người lính hoặc một nhà lãnh đạo tiến hành chiến tranh chống lại các chiến binh hồi giáo.
Islam politics derogatory islamism an american especially a soldier or leader who wages war against islamist militants.
The crusader fought against Islamist militants in the region.
Người thập tự chống lại các tay súng Hồi giáo ở khu vực.
The brave crusader led a mission to protect the community.
Người thập tự dũng cảm dẫn đầu một nhiệm vụ bảo vệ cộng đồng.
The crusader's efforts helped in combating extremism in the area.
Những nỗ lực của người thập tự giúp chống lại chủ nghĩa cực đoan trong khu vực.
(hồi giáo, chính trị, xúc phạm, chủ nghĩa hồi giáo, nói xấu tôn giáo) người phương tây; một người theo đạo thiên chúa, đặc biệt là người gốc châu âu hoặc một nhà truyền giáo.
Islam politics derogatory islamism religious slur a westerner a christian especially of european descent or a missionary.
The crusader traveled to the Middle East for a religious mission.
Người chinh phục đã đi du lịch đến Trung Đông để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo.
The crusader helped build a church in the local village.
Người chinh phục đã giúp xây dựng một nhà thờ tại làng địa phương.
The crusader's actions were motivated by his Christian beliefs.
Hành động của người chinh phục được thúc đẩy bởi niềm tin Kitô giáo của mình.
Họ từ
Từ "crusader" mang nghĩa chỉ những người tham gia vào các cuộc Thập tự chinh (Crusades) trong thế kỷ 11 đến 13, nhằm giành lại Jerusalem và các vùng đất Thánh từ tay người Hồi giáo. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ những người tích cực đấu tranh cho một lý tưởng hoặc mục tiêu xã hội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có một số khác biệt trong cách phát âm nhẹ, ảnh hưởng từ ngữ âm địa phương.
Từ "crusader" bắt nguồn từ tiếng La tinh "crux", có nghĩa là "thập tự". Từ này xuất hiện trong bối cảnh các cuộc Thập tự thuyết giáo trong thế kỷ 11 đến thế kỷ 13, khi các chiến binh Kitô giáo tham gia các cuộc chiến tranh nhằm chiếm lại những vùng đất thánh từ tay người Hồi giáo. Ngày nay, "crusader" không chỉ dùng để chỉ những người tham gia các cuộc Thập tự mà còn ám chỉ những người tận tâm trong việc đấu tranh cho một lý tưởng hay nhiệm vụ xã hội nhất định.
Từ "crusader" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và lịch sử. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến đấu tranh cho một lý tưởng hoặc niềm tin, trong khi trong Reading và Listening, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nói về các phong trào xã hội hoặc tôn giáo. Ngoài ra, "crusader" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả những người tích cực đứng lên vì các vấn đề xã hội hoặc nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp