Bản dịch của từ Crust trong tiếng Việt

Crust

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crust(Verb)

kɹəst
kɹˈʌst
01

Tạo thành một lớp cứng bên ngoài.

Form into a hard outer layer.

Ví dụ

Dạng động từ của Crust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crusting

Crust(Noun)

kɹəst
kɹˈʌst
01

Một lớp cứng, lớp phủ hoặc lắng đọng trên bề mặt của vật mềm.

A hardened layer, coating, or deposit on the surface of something soft.

Ví dụ
02

Một cuộc sống hoặc sinh kế.

A living or livelihood.

Ví dụ
03

Phần cứng bên ngoài của ổ bánh mì.

The tough outer part of a loaf of bread.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crust (Noun)

SingularPlural

Crust

Crusts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ