Bản dịch của từ Crusts trong tiếng Việt
Crusts

Crusts (Noun)
Số nhiều của lớp vỏ.
Plural of crust.
Many people enjoy the crusts of pizza at social gatherings.
Nhiều người thích ăn viền của pizza trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not eat the crusts of her sandwiches at lunch.
Cô ấy không ăn viền của bánh sandwich vào giờ ăn trưa.
Do you prefer crusts or soft bread at parties?
Bạn thích viền hay bánh mì mềm trong các bữa tiệc?
Dạng danh từ của Crusts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crust | Crusts |
Họ từ
Từ "crusts" thường chỉ phần vỏ cứng bên ngoài của một vật thể, như bánh mì hoặc trái đất. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "crust" đề cập đến lớp vỏ bên ngoài giòn của bánh, trong khi trong địa chất, "crust" miêu tả lớp vỏ cứng bao quanh lõi của trái đất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, "bread crust" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "crusts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crusta", nghĩa là "vỏ ngoài" hoặc "bề mặt". Gốc từ này phản ánh hình thức rắn chắc, lớp phủ bên ngoài của một đối tượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ vỏ của các loại thực phẩm như bánh mì hoặc pizza, cũng như lớp bùn hay mắc trên bề mặt khác. Hiện nay, nghĩa của "crusts" bao quát cả các lớp vật chất rắn và vỏ ngoài của nhiều loại thực thể trong tự nhiên và ẩm thực.
Từ "crusts" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm hoặc địa chất. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài nghe và văn bản liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc mô tả địa hình. Trong Speaking và Writing, "crusts" thường được sử dụng khi thảo luận về các món ăn hoặc hiện tượng tự nhiên, như vỏ Trái Đất hoặc lớp vỏ của thực phẩm nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
