Bản dịch của từ Crusts trong tiếng Việt
Crusts
Noun [U/C]
Crusts (Noun)
kɹˈʌsts
kɹˈʌsts
01
Số nhiều của lớp vỏ.
Plural of crust.
Ví dụ
Many people enjoy the crusts of pizza at social gatherings.
Nhiều người thích ăn viền của pizza trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not eat the crusts of her sandwiches at lunch.
Cô ấy không ăn viền của bánh sandwich vào giờ ăn trưa.
Do you prefer crusts or soft bread at parties?
Bạn thích viền hay bánh mì mềm trong các bữa tiệc?
Dạng danh từ của Crusts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crust | Crusts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth's forming fossils and fossil fuels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Idiom with Crusts
Không có idiom phù hợp