Bản dịch của từ Crutch trong tiếng Việt

Crutch

Noun [U/C]

Crutch (Noun)

kɹətʃ
kɹˈʌtʃ
01

Đáy quần của cơ thể hoặc quần áo.

The crotch of the body or a garment.

Ví dụ

She accidentally tore her pants at the crutch during the presentation.

Cô ấy vô tình rách quần ở phần đáy trong buổi thuyết trình.

He felt embarrassed when he realized the crutch of his trousers ripped.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra phần đáy quần bị rách.

Did you notice the crutch of his jeans was torn during class?

Bạn có nhận ra phần đáy của cái quần jeans của anh ấy bị rách trong lớp học không?

02

Một cây gậy dài có thanh ngang ở đầu, được người què dùng làm vật đỡ dưới nách.

A long stick with a crosspiece at the top used as a support under the armpit by a lame person.

Ví dụ

She relied on a crutch to walk after the accident.

Cô ấy phụ thuộc vào cái nạng để đi sau tai nạn.

He didn't want to use a crutch because it made him feel weak.

Anh ấy không muốn sử dụng cái nạng vì nó làm anh ấy cảm thấy yếu đuối.

Was the crutch comfortable to use during the IELTS speaking test?

Cái nạng có thoải mái khi sử dụng trong bài thi nói IELTS không?

Dạng danh từ của Crutch (Noun)

SingularPlural

Crutch

Crutches

Kết hợp từ của Crutch (Noun)

CollocationVí dụ

Psychological (both figurative) crutch

Cái nêm tinh thần

Using social media as a psychological crutch can be harmful.

Sử dụng mạng xã hội như một cái chống tinh thần có thể gây hại.

Psychological crutch

Cái chống đỡ tinh thần

Using social media as a psychological crutch can lead to addiction.

Sử dụng mạng xã hội như một chỗ dựa tinh thần có thể dẫn đến nghiện.

Emotional crutch

Cột ải tình cảm

Relying on friends as an emotional crutch can hinder personal growth.

Dựa vào bạn bè như một cái nạng cảm xúc có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crutch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crutch

Không có idiom phù hợp