Bản dịch của từ Crutch trong tiếng Việt
Crutch
Crutch (Noun)
She accidentally tore her pants at the crutch during the presentation.
Cô ấy vô tình rách quần ở phần đáy trong buổi thuyết trình.
He felt embarrassed when he realized the crutch of his trousers ripped.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra phần đáy quần bị rách.
Did you notice the crutch of his jeans was torn during class?
Bạn có nhận ra phần đáy của cái quần jeans của anh ấy bị rách trong lớp học không?
She relied on a crutch to walk after the accident.
Cô ấy phụ thuộc vào cái nạng để đi sau tai nạn.
He didn't want to use a crutch because it made him feel weak.
Anh ấy không muốn sử dụng cái nạng vì nó làm anh ấy cảm thấy yếu đuối.
Was the crutch comfortable to use during the IELTS speaking test?
Cái nạng có thoải mái khi sử dụng trong bài thi nói IELTS không?
Dạng danh từ của Crutch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crutch | Crutches |
Kết hợp từ của Crutch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Psychological (both figurative) crutch Cái nêm tinh thần | Using social media as a psychological crutch can be harmful. Sử dụng mạng xã hội như một cái chống tinh thần có thể gây hại. |
Psychological crutch Cái chống đỡ tinh thần | Using social media as a psychological crutch can lead to addiction. Sử dụng mạng xã hội như một chỗ dựa tinh thần có thể dẫn đến nghiện. |
Emotional crutch Cột ải tình cảm | Relying on friends as an emotional crutch can hinder personal growth. Dựa vào bạn bè như một cái nạng cảm xúc có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân. |
Họ từ
Từ "crutch" là danh từ tiếng Anh chỉ một loại dụng cụ hỗ trợ đi lại, thường được sử dụng bởi những người gặp khó khăn trong việc di chuyển do chấn thương hoặc yếu tố sức khỏe. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa đen; tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩn dụ, "crutch" có thể ám chỉ đến bất kỳ phương tiện nào mà một người dựa vào để hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh này, "crutch" có thể mang chiều hướng tiêu cực, gợi ý sự phụ thuộc không lành mạnh.
Từ "crutch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crucian", có thể xuất phát từ từ tiếng Latin "crux", nghĩa là "cây thập giá". Thập giá biểu trưng cho sự hỗ trợ và nâng đỡ, phản ánh chức năng thực tế của cây nạng trong y học, giúp người bệnh duy trì sự ổn định khi vận động. Sự phát triển ngữ nghĩa từ hình ảnh tâm linh sang bối cảnh vật lý đã dẫn đến sự sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "crutch" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "crutch" có thể được sử dụng trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc thể thao, cũng như trong các bài luận mô tả sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các tình huống thông thường, thường ám chỉ đến sự hỗ trợ vật chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp