Bản dịch của từ Cry over spilled milk trong tiếng Việt

Cry over spilled milk

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cry over spilled milk (Phrase)

kɹˈaɪ ˈoʊvɚ spˈɪld mˈɪlk
kɹˈaɪ ˈoʊvɚ spˈɪld mˈɪlk
01

Buồn về một điều không thể thay đổi

To be upset about something that cannot be undone or changed

Ví dụ

Don't cry over spilled milk; focus on future social events instead.

Đừng khóc về điều đã qua; hãy tập trung vào sự kiện xã hội.

She did not cry over spilled milk after missing the party.

Cô ấy không khóc về điều đã qua sau khi lỡ buổi tiệc.

Why do people cry over spilled milk in social situations?

Tại sao mọi người lại khóc về điều đã qua trong tình huống xã hội?

02

Lãng phí thời gian lo lắng về điều không quan trọng

To waste time worrying about something trivial

Ví dụ

Many people cry over spilled milk after losing a small argument.

Nhiều người tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt sau khi thua một cuộc tranh luận.

Don't cry over spilled milk; focus on the bigger social issues.

Đừng tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt; hãy tập trung vào những vấn đề xã hội lớn hơn.

Why do some friends cry over spilled milk during our discussions?

Tại sao một số bạn lại tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt trong các cuộc thảo luận của chúng ta?

03

Thể hiện nỗi buồn hoặc thất vọng về một sự kiện đã qua

To express sorrow or frustration over a past event

Ví dụ

Many people cry over spilled milk after losing a job during COVID-19.

Nhiều người tiếc nuối về việc mất việc trong đại dịch COVID-19.

She doesn't cry over spilled milk; she focuses on future opportunities.

Cô ấy không tiếc nuối; cô ấy tập trung vào cơ hội tương lai.

Why do you cry over spilled milk instead of finding new work?

Tại sao bạn lại tiếc nuối thay vì tìm kiếm công việc mới?

Cry over spilled milk (Idiom)

01

Lãng phí thời gian lo lắng về những điều đã xảy ra và không thể thay đổi.

To waste time worrying about things that have already happened and cannot be changed

Ví dụ

We shouldn't cry over spilled milk about last year's social event.

Chúng ta không nên tiếc nuối về sự kiện xã hội năm ngoái.

They do not cry over spilled milk after losing the community project.

Họ không tiếc nuối sau khi thua dự án cộng đồng.

Why do you cry over spilled milk about the canceled festival?

Tại sao bạn lại tiếc nuối về lễ hội bị hủy?

02

Chìm đắm trong những bất hạnh trong quá khứ thay vì bước tiếp.

To dwell on past misfortunes instead of moving on

Ví dụ

Don't cry over spilled milk; focus on future opportunities instead.

Đừng khóc vì sữa đã đổ; hãy tập trung vào cơ hội tương lai.

She doesn't cry over spilled milk; she learns from her mistakes.

Cô ấy không khóc vì sữa đã đổ; cô ấy học từ sai lầm.

Why do you cry over spilled milk instead of moving forward?

Tại sao bạn lại khóc vì sữa đã đổ thay vì tiến về phía trước?

03

Hối tiếc những điều đã qua và không thể sửa chữa được.

To regret things that are past and cannot be rectified

Ví dụ

Many people cry over spilled milk after losing their jobs.

Nhiều người tiếc nuối về những điều đã qua sau khi mất việc.

She doesn't cry over spilled milk; she focuses on future opportunities.

Cô ấy không tiếc nuối về những điều đã qua; cô ấy tập trung vào cơ hội tương lai.

Why do we cry over spilled milk instead of moving forward?

Tại sao chúng ta lại tiếc nuối về những điều đã qua thay vì tiến về phía trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cry over spilled milk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cry over spilled milk

Không có idiom phù hợp