Bản dịch của từ Cry over spilled milk trong tiếng Việt
Cry over spilled milk

Cry over spilled milk (Phrase)
Don't cry over spilled milk; focus on future social events instead.
Đừng khóc về điều đã qua; hãy tập trung vào sự kiện xã hội.
She did not cry over spilled milk after missing the party.
Cô ấy không khóc về điều đã qua sau khi lỡ buổi tiệc.
Why do people cry over spilled milk in social situations?
Tại sao mọi người lại khóc về điều đã qua trong tình huống xã hội?
Many people cry over spilled milk after losing a small argument.
Nhiều người tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt sau khi thua một cuộc tranh luận.
Don't cry over spilled milk; focus on the bigger social issues.
Đừng tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt; hãy tập trung vào những vấn đề xã hội lớn hơn.
Why do some friends cry over spilled milk during our discussions?
Tại sao một số bạn lại tiếc nuối về những điều nhỏ nhặt trong các cuộc thảo luận của chúng ta?
Thể hiện nỗi buồn hoặc thất vọng về một sự kiện đã qua
To express sorrow or frustration over a past event
Many people cry over spilled milk after losing a job during COVID-19.
Nhiều người tiếc nuối về việc mất việc trong đại dịch COVID-19.
She doesn't cry over spilled milk; she focuses on future opportunities.
Cô ấy không tiếc nuối; cô ấy tập trung vào cơ hội tương lai.
Why do you cry over spilled milk instead of finding new work?
Tại sao bạn lại tiếc nuối thay vì tìm kiếm công việc mới?
Cry over spilled milk (Idiom)
We shouldn't cry over spilled milk about last year's social event.
Chúng ta không nên tiếc nuối về sự kiện xã hội năm ngoái.
They do not cry over spilled milk after losing the community project.
Họ không tiếc nuối sau khi thua dự án cộng đồng.
Why do you cry over spilled milk about the canceled festival?
Tại sao bạn lại tiếc nuối về lễ hội bị hủy?
Don't cry over spilled milk; focus on future opportunities instead.
Đừng khóc vì sữa đã đổ; hãy tập trung vào cơ hội tương lai.
She doesn't cry over spilled milk; she learns from her mistakes.
Cô ấy không khóc vì sữa đã đổ; cô ấy học từ sai lầm.
Why do you cry over spilled milk instead of moving forward?
Tại sao bạn lại khóc vì sữa đã đổ thay vì tiến về phía trước?
Many people cry over spilled milk after losing their jobs.
Nhiều người tiếc nuối về những điều đã qua sau khi mất việc.
She doesn't cry over spilled milk; she focuses on future opportunities.
Cô ấy không tiếc nuối về những điều đã qua; cô ấy tập trung vào cơ hội tương lai.
Why do we cry over spilled milk instead of moving forward?
Tại sao chúng ta lại tiếc nuối về những điều đã qua thay vì tiến về phía trước?
Cụm từ "cry over spilled milk" mang ý nghĩa chỉ sự cảm tiếc cho những sự việc đã xảy ra không thể thay đổi. Nó cảnh báo rằng việc tiếc nuối quá khứ không mang lại lợi ích nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về mặt nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn phong giao tiếp. Từ này thường được dùng trong các tình huống khuyên bảo, nhắc nhở mọi người nên tập trung vào tương lai thay vì vấn đề đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp