Bản dịch của từ Crybaby trong tiếng Việt
Crybaby

Crybaby (Noun)
Một người, đặc biệt là một đứa trẻ, thường xuyên rơi nước mắt.
A person especially a child who sheds tears frequently or readily.
The crybaby in the kindergarten cries over small things.
Đứa trẻ hay khóc nheo ở trường mẫu giáo.
The teacher comforted the crybaby after falling during playtime.
Cô giáo an ủi đứa trẻ khóc sau khi ngã trong giờ chơi.
The crybaby's parents always carry tissues for his tears.
Bố mẹ của đứa trẻ khóc luôn mang theo khăn giấy cho nước mắt của con.
Dạng danh từ của Crybaby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crybaby | Crybabies |
Họ từ
Từ "crybaby" là danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ người dễ dàng khóc hoặc biểu hiện sự yếu đuối trong cảm xúc, thường bị coi là người không có khả năng đối phó với khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai vùng miền. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực và sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "crybaby" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "cry" (khóc) và "baby" (trẻ em). Từ "cry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crien", đồng nghĩa với việc thể hiện cảm xúc qua nước mắt, trong khi "baby" có nguồn gốc từ từ "bab" trong tiếng Anh cổ, ám chỉ đến trẻ nhỏ. Lịch sử biểu đạt từ này phản ánh sự chỉ trích đối với những người trưởng thành hay yếu đuối và dễ dàng xúc động, liên kết với quan niệm xã hội về sự cứng rắn và độ trưởng thành.
Từ "crybaby" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được xem là một thuật ngữ chỉ những người dễ xúc động hoặc hay khóc. Trong đời sống hàng ngày, "crybaby" thường được sử dụng để chỉ trẻ em hoặc những người trưởng thành có phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt trong các cuộc tranh cãi hoặc tình huống gây căng thẳng. Trong môi trường xã hội, nó có thể mang nghĩa châm biểm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp