Bản dịch của từ Crybaby trong tiếng Việt

Crybaby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crybaby (Noun)

ˈkrɑ.ɪˌbeɪ.bi
ˈkrɑ.ɪˌbeɪ.bi
01

Một người, đặc biệt là một đứa trẻ, thường xuyên rơi nước mắt.

A person especially a child who sheds tears frequently or readily.

Ví dụ

The crybaby in the kindergarten cries over small things.

Đứa trẻ hay khóc nheo ở trường mẫu giáo.

The teacher comforted the crybaby after falling during playtime.

Cô giáo an ủi đứa trẻ khóc sau khi ngã trong giờ chơi.

The crybaby's parents always carry tissues for his tears.

Bố mẹ của đứa trẻ khóc luôn mang theo khăn giấy cho nước mắt của con.

Dạng danh từ của Crybaby (Noun)

SingularPlural

Crybaby

Crybabies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crybaby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crybaby

Không có idiom phù hợp