Bản dịch của từ Crypted trong tiếng Việt
Crypted

Crypted (Adjective)
Được hình thành như một hầm mộ, hình vòm; được cung cấp một hầm mộ.
Formed like a crypt vaulted provided with a crypt.
The crypted design of the community center impressed many visitors last week.
Thiết kế giống như hầm của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với nhiều du khách tuần trước.
The new park is not crypted like the old one in town.
Công viên mới không được thiết kế giống như công viên cũ trong thành phố.
Is the crypted structure of the library unique in our city?
Cấu trúc giống như hầm của thư viện có độc đáo trong thành phố chúng ta không?
Từ "crypted" là dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ của động từ "crypt", thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo mật thông tin, nghĩa là mã hóa hoặc giữ kín thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rypted" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, tuy nhiên, trong các cuộc hội thoại thông thường, người Anh có thể ưa sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật hơn trong khi người Mỹ thường sử dụng "encrypt" hoặc "encrypted". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở việc ưa chuộng ngữ nghĩa trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "crypted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crypta", có nghĩa là "hang" hay "chỗ ẩn". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường liên quan đến việc mã hóa hoặc bảo mật thông tin. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về an toàn thông tin trong thời đại kỹ thuật số, nơi việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và tránh sự truy cập trái phép trở thành ưu tiên hàng đầu. Từ "crypted" mang ý nghĩa đề cập đến các phương pháp bảo vệ thông tin, hứa hẹn bảo đảm tính riêng tư và an toàn trong giao tiếp.
Từ "crypted" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chuyên môn và hạn chế ngữ cảnh sử dụng. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "crypted" thường được dùng để chỉ dữ liệu đã được mã hóa nhằm bảo vệ thông tin. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật về bảo mật mạng hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý dữ liệu cá nhân.