Bản dịch của từ Cryptographer trong tiếng Việt
Cryptographer

Cryptographer (Noun)
Người viết hoặc giải mã hoặc mật mã.
A person who writes or solves codes or ciphers.
Alice is a skilled cryptographer who solves complex codes every day.
Alice là một nhà giải mã tài ba, người giải mã các mã phức tạp mỗi ngày.
Bob is not a cryptographer; he works in social media instead.
Bob không phải là một nhà giải mã; anh ấy làm việc trong truyền thông xã hội.
Is Mia a cryptographer for the government or a private company?
Mia có phải là một nhà giải mã cho chính phủ hay công ty tư nhân không?
Dạng danh từ của Cryptographer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cryptographer | Cryptographers |
Họ từ
Cryptographer là thuật ngữ chỉ người chuyên thực hiện các nghiên cứu và phát triển các phương pháp mã hóa thông tin nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập trái phép. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mĩ trong cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, với người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Cryptographers đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực an ninh mạng và bảo mật thông tin.
Từ "cryptographer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với gốc "kryptos" có nghĩa là "bí mật" và "grapho" có nghĩa là "viết". Tổng thể, thuật ngữ này ám chỉ đến người viết hoặc giải mã thông tin bí mật. Xuất hiện lần đầu trong văn cảnh quân sự vào giữa thế kỷ 20, "cryptographer" hiện nay thường chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực mật mã và an ninh thông tin, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu bảo mật thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "cryptographer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến công nghệ thông tin hoặc an ninh mạng, tuy nhiên không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, khái niệm này thường xuất hiện trong các chủ đề về bảo mật thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lập trình, bảo mật dữ liệu và nghiên cứu về mã hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp