Bản dịch của từ Cryptozoology trong tiếng Việt
Cryptozoology

Cryptozoology (Noun Uncountable)
Nghiên cứu và tìm kiếm các động vật có sự tồn tại chưa được chứng minh hoặc đang gây tranh cãi, ví dụ như người tuyết (bigfoot) hoặc quái vật hồ loch ness.
The study of and search for animals whose existence is unproven or disputed, such as bigfoot or the loch ness monster.
Một lĩnh vực thường bị coi là bán khoa học vì dựa nhiều vào chứng cứ giai thoại, truyền thuyết và các báo cáo chưa được xác thực.
A field often regarded as pseudoscience because it relies on anecdotal evidence, folklore, and unverified sightings.
Hoạt động điều tra các báo cáo, lời chứng của nhân chứng và truyền thuyết về các sinh vật được cho là chưa biết (sinh vật huyền bí/cryptid).
The activity of investigating reports, eyewitness accounts, and folklore about purported unknown animals (cryptids).