Bản dịch của từ Cryptozoology trong tiếng Việt

Cryptozoology

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptozoology (Noun Uncountable)

krˌɪptəzˈuːlədʒi
ˌkrɪptəˈzuɫədʒi
01

Nghiên cứu và tìm kiếm các động vật có sự tồn tại chưa được chứng minh hoặc đang gây tranh cãi, ví dụ như người tuyết (bigfoot) hoặc quái vật hồ loch ness.

The study of and search for animals whose existence is unproven or disputed, such as bigfoot or the loch ness monster.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực thường bị coi là bán khoa học vì dựa nhiều vào chứng cứ giai thoại, truyền thuyết và các báo cáo chưa được xác thực.

A field often regarded as pseudoscience because it relies on anecdotal evidence, folklore, and unverified sightings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hoạt động điều tra các báo cáo, lời chứng của nhân chứng và truyền thuyết về các sinh vật được cho là chưa biết (sinh vật huyền bí/cryptid).

The activity of investigating reports, eyewitness accounts, and folklore about purported unknown animals (cryptids).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptozoology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptozoology

Không có idiom phù hợp