Bản dịch của từ Crystalized trong tiếng Việt

Crystalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystalized (Verb)

kɹˈɪstəlˌaɪzd
kɹˈɪstəlˌaɪzd
01

Thay đổi hoặc được thay đổi thành một tinh thể hoặc tinh thể.

To change or be changed into a crystal or crystals.

Ví dụ

The artist crystalized her thoughts into beautiful glass sculptures.

Nghệ sĩ đã kết tinh những suy nghĩ của mình thành những tác phẩm thủy tinh đẹp.

They did not crystalize their ideas during the group discussion.

Họ không kết tinh ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Did the community crystalize their goals for social change?

Cộng đồng đã kết tinh mục tiêu của họ cho sự thay đổi xã hội chưa?

Her ideas crystalized after attending a writing workshop.

Ý tưởng của cô ấy tinh chế sau khi tham gia một hội thảo viết.

His thoughts didn't crystalize until he read the IELTS writing guide.

Suy nghĩ của anh ấy không tinh chế cho đến khi anh ấy đọc hướng dẫn viết IELTS.

Crystalized (Adjective)

kɹˈɪstəlˌaɪzd
kɹˈɪstəlˌaɪzd
01

Kết tinh trong hình thức, cấu trúc, hoặc sự xuất hiện.

Crystallized in form structure or appearance.

Ví dụ

The community's goals have crystalized over the past five years.

Mục tiêu của cộng đồng đã được hình thành rõ ràng trong năm năm qua.

Their plans for social change are not yet crystalized.

Kế hoạch thay đổi xã hội của họ vẫn chưa rõ ràng.

Have the community's values crystalized during recent events?

Giá trị của cộng đồng đã hình thành rõ ràng trong các sự kiện gần đây chưa?

Her ideas were crystalized in a well-structured essay.

Ý tưởng của cô ấy đã được tinh chế trong một bài luận có cấu trúc tốt.

The lack of clarity in his speech left his message crystalized.

Sự thiếu rõ ràng trong lời nói của anh ấy để lại thông điệp của anh ấy tinh chế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crystalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystalized

Không có idiom phù hợp