Bản dịch của từ Crystalized trong tiếng Việt
Crystalized
Crystalized (Verb)
The artist crystalized her thoughts into beautiful glass sculptures.
Nghệ sĩ đã kết tinh những suy nghĩ của mình thành những tác phẩm thủy tinh đẹp.
They did not crystalize their ideas during the group discussion.
Họ không kết tinh ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the community crystalize their goals for social change?
Cộng đồng đã kết tinh mục tiêu của họ cho sự thay đổi xã hội chưa?
Her ideas crystalized after attending a writing workshop.
Ý tưởng của cô ấy tinh chế sau khi tham gia một hội thảo viết.
His thoughts didn't crystalize until he read the IELTS writing guide.
Suy nghĩ của anh ấy không tinh chế cho đến khi anh ấy đọc hướng dẫn viết IELTS.
Crystalized (Adjective)
Kết tinh trong hình thức, cấu trúc, hoặc sự xuất hiện.
Crystallized in form structure or appearance.
The community's goals have crystalized over the past five years.
Mục tiêu của cộng đồng đã được hình thành rõ ràng trong năm năm qua.
Their plans for social change are not yet crystalized.
Kế hoạch thay đổi xã hội của họ vẫn chưa rõ ràng.
Have the community's values crystalized during recent events?
Giá trị của cộng đồng đã hình thành rõ ràng trong các sự kiện gần đây chưa?
Her ideas were crystalized in a well-structured essay.
Ý tưởng của cô ấy đã được tinh chế trong một bài luận có cấu trúc tốt.
The lack of clarity in his speech left his message crystalized.
Sự thiếu rõ ràng trong lời nói của anh ấy để lại thông điệp của anh ấy tinh chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp