Bản dịch của từ Crystalized trong tiếng Việt
Crystalized

Crystalized (Verb)
The artist crystalized her thoughts into beautiful glass sculptures.
Nghệ sĩ đã kết tinh những suy nghĩ của mình thành những tác phẩm thủy tinh đẹp.
They did not crystalize their ideas during the group discussion.
Họ không kết tinh ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did the community crystalize their goals for social change?
Cộng đồng đã kết tinh mục tiêu của họ cho sự thay đổi xã hội chưa?
Her ideas crystalized after attending a writing workshop.
Ý tưởng của cô ấy tinh chế sau khi tham gia một hội thảo viết.
His thoughts didn't crystalize until he read the IELTS writing guide.
Suy nghĩ của anh ấy không tinh chế cho đến khi anh ấy đọc hướng dẫn viết IELTS.
Crystalized (Adjective)
Kết tinh trong hình thức, cấu trúc, hoặc sự xuất hiện.
Crystallized in form structure or appearance.
The community's goals have crystalized over the past five years.
Mục tiêu của cộng đồng đã được hình thành rõ ràng trong năm năm qua.
Their plans for social change are not yet crystalized.
Kế hoạch thay đổi xã hội của họ vẫn chưa rõ ràng.
Have the community's values crystalized during recent events?
Giá trị của cộng đồng đã hình thành rõ ràng trong các sự kiện gần đây chưa?
Her ideas were crystalized in a well-structured essay.
Ý tưởng của cô ấy đã được tinh chế trong một bài luận có cấu trúc tốt.
The lack of clarity in his speech left his message crystalized.
Sự thiếu rõ ràng trong lời nói của anh ấy để lại thông điệp của anh ấy tinh chế.
Họ từ
Từ "crystalized" có nghĩa là quá trình biến đổi một chất từ dạng lỏng hoặc khí sang dạng rắn, hình thành các tinh thể. Trong tiếng Anh, "crystallized" là cách viết phổ biến hơn, được sử dụng trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "crystalized" là dạng ít gặp hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng "crystallized" thường được ưu tiên trong tài liệu khoa học và kỹ thuật.
Từ "crystalized" xuất phát từ gốc Latin "crystallum", có nghĩa là "đá quý". Gốc từ này liên quan đến sự hình thành của các tinh thể trong tự nhiên, phản ánh cấu trúc và cách sắp xếp của các phân tử. Trong tiếng Anh, "crystalized" không chỉ mô tả quá trình vật lý hình thành tinh thể mà còn được sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ sự làm sáng tỏ hoặc khắc sâu một ý tưởng hoặc khái niệm. Sự chuyển đổi này thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa hình thức vật chất và ý nghĩa tinh thần.
Từ "crystalized" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, liên quan đến khái niệm về hình thái, cấu trúc hoặc quá trình đông đặc. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hình thành tinh thể từ một chất lỏng hoặc khí. Bên cạnh đó, "crystalized" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh toán học và tâm lý học để chỉ sự rõ ràng, vững chắc trong ý tưởng hoặc kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp