Bản dịch của từ Crystallization trong tiếng Việt
Crystallization
Crystallization (Noun)
Quá trình trong đó một chất tạo thành tinh thể do kết tủa từ dung dịch, nóng chảy hoặc bay hơi.
The process by which a substance forms crystals as a result of precipitation from a solution melting or evaporation.
The crystallization of community values is essential for social cohesion.
Quá trình kết tinh các giá trị cộng đồng rất quan trọng cho sự gắn kết xã hội.
The crystallization of social norms does not happen overnight.
Quá trình kết tinh các chuẩn mực xã hội không xảy ra ngay lập tức.
Is crystallization important for building strong social relationships?
Quá trình kết tinh có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Dạng danh từ của Crystallization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crystallization | Crystallizations |
Crystallization (Noun Uncountable)
Sự hình thành tinh thể trong các vật liệu khác nhau.
The formation of crystals in various materials.
Crystallization occurs in sugar when heated and then cooled slowly.
Quá trình tinh thể hóa xảy ra trong đường khi được làm nóng rồi làm lạnh từ từ.
Crystallization does not happen in salt if mixed with water quickly.
Quá trình tinh thể hóa không xảy ra trong muối nếu trộn với nước nhanh.
Does crystallization affect the quality of ice cream made by Ben & Jerry's?
Quá trình tinh thể hóa có ảnh hưởng đến chất lượng kem của Ben & Jerry's không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crystallization cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Quá trình tinh thể hóa (crystallization) là sự hình thành các tinh thể từ dung dịch, hơi, hoặc chất lỏng khi các nguyên tử, ion hay phân tử sắp xếp theo một cấu trúc có trật tự. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong hóa học và khoa học vật liệu để mô tả quá trình tách chất rắn từ một dung dịch. Trong tiếng Anh, "crystallization" được sử dụng đồng nghĩa giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "crystallization" xuất phát từ gốc Latin "crystallum," có nghĩa là "băng", kết hợp với hậu tố "-ization" chỉ hành động hay quá trình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, đề cập đến quá trình hình thành tinh thể từ một dung dịch. Qua quá trình lịch sử, từ "crystallization" đã phát triển từ khái niệm vật lý-phẩm chất của băng đá đến ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học hiện đại.
Từ "crystallization" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất cao nhất trong phần viết và nói, nơi mà việc mô tả các quá trình khoa học thường gặp. Trong văn cảnh rộng hơn, "crystallization" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hóa học và vật lý để chỉ quá trình hình thành tinh thể từ dung dịch hoặc hơi. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, chỉ sự hình thành rõ ràng của ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp