Bản dịch của từ Cuban trong tiếng Việt
Cuban
AdjectiveNoun [U/C]
Cuban (Adjective)
kjˈubn̩
kjˈubn̩
Ví dụ
Cuban cuisine is known for its flavorful dishes and use of spices.
Ẩm thực Cuba nổi tiếng với các món ăn đậm đà và sử dụng gia vị.
The Cuban population in Miami has a strong sense of community.
Dân số Cuba tại Miami có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
Cuban (Noun)
kjˈubn̩
kjˈubn̩
Ví dụ
Many Cubans migrated to the United States for better opportunities.
Nhiều người Cuba di cư đến Mỹ để có cơ hội tốt hơn.
The Cuban community in Miami is vibrant and culturally rich.
Cộng đồng người Cuba ở Miami sôi động và giàu văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cuban
Không có idiom phù hợp