Bản dịch của từ Cuban trong tiếng Việt

Cuban

AdjectiveNoun [U/C]

Cuban (Adjective)

kjˈubn̩
kjˈubn̩
01

Liên quan đến cuba hoặc người dân cuba

Relating to cuba or its people

Ví dụ

Cuban cuisine is known for its flavorful dishes and use of spices.

Ẩm thực Cuba nổi tiếng với các món ăn đậm đà và sử dụng gia vị.

The Cuban population in Miami has a strong sense of community.

Dân số Cuba tại Miami có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

Cuban (Noun)

kjˈubn̩
kjˈubn̩
01

Một người đến từ cuba hoặc gốc cuba

A person from cuba or of cuban descent

Ví dụ

Many Cubans migrated to the United States for better opportunities.

Nhiều người Cuba di cư đến Mỹ để có cơ hội tốt hơn.

The Cuban community in Miami is vibrant and culturally rich.

Cộng đồng người Cuba ở Miami sôi động và giàu văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuban

Không có idiom phù hợp