Bản dịch của từ Cuban trong tiếng Việt
Cuban

Cuban (Adjective)
Cuban cuisine is known for its flavorful dishes and use of spices.
Ẩm thực Cuba nổi tiếng với các món ăn đậm đà và sử dụng gia vị.
The Cuban population in Miami has a strong sense of community.
Dân số Cuba tại Miami có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.
Cuban music, like salsa and mambo, is popular worldwide.
Âm nhạc Cuba, như salsa và mambo, được yêu thích trên toàn thế giới.
Cuban (Noun)
Many Cubans migrated to the United States for better opportunities.
Nhiều người Cuba di cư đến Mỹ để có cơ hội tốt hơn.
The Cuban community in Miami is vibrant and culturally rich.
Cộng đồng người Cuba ở Miami sôi động và giàu văn hóa.
A Cuban restaurant in Havana serves authentic Cuban cuisine.
Một nhà hàng Cuba ở Havana phục vụ ẩm thực Cuba chân thật.
Từ "Cuban" (tiếng Tây Ban Nha: "cubano") chủ yếu được định nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến Cuba, một quốc gia ở vùng Caribe. Từ này có thể miêu tả văn hóa, ngôn ngữ, ẩm thực hoặc con người của Cuba. Trong tiếng Anh, "Cuban" được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết, nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, các cách thức giao tiếp có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách thể hiện và quan niệm văn hóa giữa hai vùng.
Từ "Cuban" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cubano", xuất phát từ "Cuba", tên gọi của một hòn đảo ở khu vực Caribbean. Từ “Cuba” lại có nguồn gốc từ ngôn ngữ Arawak, mà nghĩa là “nơi có nhiều cây cọ.” Thuật ngữ “Cuban” đã trở thành từ chỉ quốc tịch và văn hóa của người dân sống trên đảo này, phản ánh sự phong phú và đa dạng trong lịch sử, văn hóa và đặc điểm địa lý của Cuba.
Từ "Cuban" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất cao, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa, ẩm thực và lịch sử của Cuba. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng về du lịch hoặc chính trị. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được liên kết với các chủ đề về các yếu tố văn hóa và xã hội khác nhau của quốc gia này. Ngoài ra, từ "Cuban" cũng được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo về phẩm chất của thuốc lá Cuba hoặc âm nhạc của người Cuba.