Bản dịch của từ Cubby trong tiếng Việt
Cubby

Cubby (Noun)
Một cái lỗ nhỏ.
A cubbyhole.
The children put their toys in the cubby at school.
Trẻ em để đồ chơi trong cubby ở trường.
My cubby is not big enough for all my books.
Cubby của tôi không đủ lớn cho tất cả sách của tôi.
Is your cubby organized for the upcoming social event?
Cubby của bạn có được sắp xếp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
"Từ 'cubby' có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một không gian nhỏ, kín đáo, thường là để lưu trữ đồ vật, ví dụ như cubbyholes - những ô nhỏ để đồ trong tủ. Trong tiếng Anh của Mỹ, 'cubby' thường được dùng để chỉ các ngăn chứa đồ cho trẻ em trong trường học, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng 'cubicle'. 'Cubicle' trong tiếng Anh Anh có thể chỉ các không gian ngăn cách hơn là chỉ sự lưu trữ".
Từ "cubby" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với gốc từ "cub", có nghĩa là "con thú non", xuất phát từ tiếng Latinh "cubus", nghĩa là "nằm cuộn tròn". Trong những thế kỷ qua, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những không gian nhỏ hẹp, thường là để lưu trữ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các ngăn nhỏ trong đồ nội thất như tủ hoặc bàn học, do vậy phản ánh sự hạn chế về kích thước và tính chất thuận tiện trong sử dụng.
Từ "cubby" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến không gian lưu trữ, đặc biệt là trong giáo dục mầm non và tiểu học, khi đề cập đến các ngăn nhỏ dùng để chứa đồ chơi hoặc đồ dùng cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần viết và nói, trong khi có thể gặp trong phần nghe và đọc khi thảo luận về môi trường học đường. Tổng thể, "cubby" mang tính chất cụ thể và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp