Bản dịch của từ Cubic feet trong tiếng Việt
Cubic feet
Noun [U/C]

Cubic feet(Noun)
kjˈubɨk fˈit
kjˈubɨk fˈit
Ví dụ
02
Được sử dụng để đo không gian và thể tích trong các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như xây dựng và vận chuyển.
Used to measure spaces and volumes in various applications, such as construction and shipping.
Ví dụ
