Bản dịch của từ Cubic feet trong tiếng Việt

Cubic feet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubic feet (Noun)

kjˈubɨk fˈit
kjˈubɨk fˈit
01

Đơn vị thể tích bằng thể tích của một hình lập phương có cạnh dài một foot.

A unit of volume equal to the volume of a cube with sides of one foot.

Ví dụ

The average American home is about 2,500 cubic feet in size.

Một ngôi nhà trung bình ở Mỹ có kích thước khoảng 2.500 feet khối.

Many people do not understand cubic feet measurements in real estate.

Nhiều người không hiểu các đơn vị feet khối trong bất động sản.

How many cubic feet are in a standard living room?

Có bao nhiêu feet khối trong một phòng khách tiêu chuẩn?

02

Được sử dụng để đo không gian và thể tích trong các ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như xây dựng và vận chuyển.

Used to measure spaces and volumes in various applications, such as construction and shipping.

Ví dụ

The room measures 300 cubic feet, perfect for a small gathering.

Căn phòng có diện tích 300 feet khối, hoàn hảo cho một buổi họp nhỏ.

The apartment does not have enough cubic feet for a family.

Căn hộ không có đủ feet khối cho một gia đình.

How many cubic feet is the living room in your house?

Phòng khách trong nhà bạn có bao nhiêu feet khối?

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh đo lường dung tích của các thùng hoặc phòng.

Commonly used in the context of measuring the capacity of containers or rooms.

Ví dụ

The room measures 300 cubic feet, perfect for social gatherings.

Căn phòng có diện tích 300 feet khối, hoàn hảo cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The living room does not have enough cubic feet for large events.

Phòng khách không đủ diện tích khối cho các sự kiện lớn.

How many cubic feet does the community center have for activities?

Trung tâm cộng đồng có bao nhiêu feet khối cho các hoạt động?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cubic feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubic feet

Không có idiom phù hợp