Bản dịch của từ Cuboidal trong tiếng Việt
Cuboidal
Cuboidal (Adjective)
The new community center has a cuboidal design that attracts visitors.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình khối lập phương thu hút du khách.
Many people do not prefer cuboidal furniture in their living rooms.
Nhiều người không thích đồ nội thất hình khối lập phương trong phòng khách.
Is the cuboidal shape of the building appealing to the residents?
Hình dạng khối lập phương của tòa nhà có hấp dẫn cư dân không?
Họ từ
Cuboidal là một tính từ mô tả hình dạng có dạng khối lập phương, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, sinh học và y học. Trong sinh học, nó thường chỉ tế bào có hình dạng giống khối lập phương, ví dụ như tế bào biểu mô. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "cuboidal" có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành ở cả hai biến thể.
Từ "cuboidal" có nguồn gốc từ từ Latinh "cubus", nghĩa là "hình lập phương" hoặc "khối lập phương". Từ này được hình thành từ tiền tố "cub-" kết hợp với hậu tố "-oid", có nghĩa là "giống như" hoặc "có hình dáng". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ các hình dạng có cấu trúc giống như khối lập phương, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, sinh học, và kiến trúc, phản ánh sự đồng nhất về hình học với các khối được cấu tạo từ những hình vuông.
Từ "cuboidal" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả hình dạng của các tế bào hoặc cấu trúc có dạng lập phương. Nó cũng có thể được áp dụng trong kiến trúc để mô tả các kết cấu hình khối, cho thấy tính chính xác và khoa học trong mô tả hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp