Bản dịch của từ Cuboidal trong tiếng Việt

Cuboidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuboidal (Adjective)

01

Có hình dạng của một khối lập phương.

Having the shape of a cube.

Ví dụ

The new community center has a cuboidal design that attracts visitors.

Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế hình khối lập phương thu hút du khách.

Many people do not prefer cuboidal furniture in their living rooms.

Nhiều người không thích đồ nội thất hình khối lập phương trong phòng khách.

Is the cuboidal shape of the building appealing to the residents?

Hình dạng khối lập phương của tòa nhà có hấp dẫn cư dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuboidal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuboidal

Không có idiom phù hợp