Bản dịch của từ Cucurbitaceae trong tiếng Việt
Cucurbitaceae
Noun [U/C]
Cucurbitaceae (Noun)
kjˌukəkɹəbˈɪstˌeɪkt
kjˌukəkɹəbˈɪstˌeɪkt
01
Một họ thực vật bao gồm bầu, dưa, bí và dưa chuột.
A family of plants that includes gourds melons squashes and cucumbers.
Ví dụ
Cucurbitaceae plants are popular in community gardens across America.
Các cây họ bầu bí rất phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ.
Not everyone enjoys cucurbitaceae, especially those allergic to melons.
Không phải ai cũng thích cây họ bầu bí, đặc biệt là người dị ứng với dưa.
Do you know which cucurbitaceae are grown in your local market?
Bạn có biết cây họ bầu bí nào được trồng ở chợ địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cucurbitaceae
Không có idiom phù hợp