Bản dịch của từ Cuffs trong tiếng Việt
Cuffs

Cuffs (Noun)
Số nhiều của còng.
Plural of cuff.
His shirt cuffs were stained after the dinner party last night.
Cổ tay áo của anh ấy bị dính bẩn sau bữa tiệc tối qua.
The cuffs on her blouse do not match her skirt.
Cổ tay áo trên blouse của cô ấy không hợp với chân váy.
Do you prefer cuffs with buttons or without?
Bạn thích cổ tay áo có nút hay không có nút?
Dạng danh từ của Cuffs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuff | Cuffs |
Họ từ
Cuffs là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ phần viền, thường là vải, ở cuối tay áo hoặc quần. Trong tiếng Anh Anh, từ "cuffs" có thể ám chỉ đến các kiểu tay áo khác nhau, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ phần viền của áo sơ mi hoặc quần. Ngoài ra, "cuffs" cũng ám chỉ đến dụng cụ, như còng số tám, dùng để giữ chặt tay chân trong những tình huống kiểm soát. Cách phát âm khác nhau ở từng vùng cũng tạo ra sự khác biệt trong cách dùng từ này.
Từ "cuffs" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "coffe", có nghĩa là "cổ tay" và liên quan đến hành động bó buộc. Thời gian sau, từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ phần dải vải ở cổ tay áo. Kể từ đó, ý nghĩa của "cuffs" mở rộng để chỉ các loại khuy áo và băng tay, đồng thời thể hiện mối liên hệ đến sự trang trọng và quy tắc trong ăn mặc.
Từ "cuffs" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, trong đó có phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "cuffs" thường liên quan đến thời trang hoặc mô tả trang phục, xuất hiện trong các đoạn văn về phong cách hoặc sự kiện xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động, như trong các câu chuyện liên quan đến luật pháp hoặc an ninh, khi đề cập đến việc hạn chế hoặc kềm chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp