Bản dịch của từ Cul de sac trong tiếng Việt
Cul de sac

Cul de sac (Noun)
The neighborhood has a cul de sac for children to play safely.
Khu phố có một con đường cụt để trẻ em chơi an toàn.
The cul de sac is a quiet spot where residents gather.
Con đường cụt là nơi yên tĩnh mà cư dân tụ tập.
The cul de sac is lined with beautiful houses and gardens.
Con đường cụt được trải dài bởi những ngôi nhà và vườn đẹp.
Cul de sac (Phrase)
The neighborhood kids often played in the cul de sac.
Những đứa trẻ hàng xóm thường chơi ở đường cụt.
The cul de sac provided a safe area for community gatherings.
Đường cụt cung cấp một khu vực an toàn cho các cuộc họp cộng đồng.
Living in a cul de sac creates a sense of close-knit community.
Sống ở đường cụt tạo ra cảm giác cộng đồng gắn kết.
"Cu de sac" là một thuật ngữ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một con đường cụt, nơi không có lối ra. Trong ngữ cảnh đô thị, nó thường dùng để chỉ những con đường chỉ dẫn đến một khu vực dân cư mà không có lối thoát, thường nhằm giảm thiểu lượng xe cộ và tăng cường an toàn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm /ˌkʌl də ˈsæk/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần như tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết cuối.
Cụm từ "cul de sac" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa đen là "đáy của túi". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "culi" có nghĩa là "đáy", kết hợp với "saccus" nghĩa là "túi". Trong nhiều thế kỷ, "cul de sac" đã được sử dụng để chỉ các con phố chỉ có một lối vào và ra. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ mô tả cấu trúc đô thị mà còn được dùng trong ngữ cảnh biểu trưng để chỉ tình huống không có lối thoát.
Thuật ngữ "cul de sac" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi sự mô tả địa lý và tình huống giao thông có thể được yêu cầu. Trong bối cảnh rộng hơn, "cul de sac" thường được sử dụng để chỉ những con phố hay khu vực không có lối ra, phổ biến trong quy hoạch đô thị và các cuộc thảo luận về an toàn giao thông. Sử dụng thuật ngữ này có thể mang lại sự chính xác và phong phú cho ngữ cảnh mô tả không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp