Bản dịch của từ Cul de sac trong tiếng Việt

Cul de sac

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cul de sac (Noun)

kˈʌldɪsˌæk
kˈʌldɪsˌæk
01

Một con đường hoặc lối đi bị đóng ở một đầu.

A street or passage closed at one end.

Ví dụ

The neighborhood has a cul de sac for children to play safely.

Khu phố có một con đường cụt để trẻ em chơi an toàn.

The cul de sac is a quiet spot where residents gather.

Con đường cụt là nơi yên tĩnh mà cư dân tụ tập.

The cul de sac is lined with beautiful houses and gardens.

Con đường cụt được trải dài bởi những ngôi nhà và vườn đẹp.

Cul de sac (Phrase)

kˈʌldɪsˌæk
kˈʌldɪsˌæk
01

Một con đường hoặc lối đi bị đóng ở một đầu.

A street or passage closed at one end.

Ví dụ

The neighborhood kids often played in the cul de sac.

Những đứa trẻ hàng xóm thường chơi ở đường cụt.

The cul de sac provided a safe area for community gatherings.

Đường cụt cung cấp một khu vực an toàn cho các cuộc họp cộng đồng.

Living in a cul de sac creates a sense of close-knit community.

Sống ở đường cụt tạo ra cảm giác cộng đồng gắn kết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cul de sac cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cul de sac

Không có idiom phù hợp