Bản dịch của từ Culminates trong tiếng Việt
Culminates

Culminates (Verb)
Hard work culminates in success.
Lao động chăm chỉ dẫn đến thành công.
Lack of effort culminates in failure.
Thiếu nỗ lực dẫn đến thất bại.
Does perseverance culminate in achievement?
Sự kiên trì có dẫn đến thành tựu không?
Đạt đến điểm cao nhất hoặc sự phát triển.
To reach the highest point or development.
Hard work culminates in academic success.
Lao động chăm chỉ dẫn đến thành công học vấn.
Lack of effort culminates in disappointing results.
Thiếu nỗ lực dẫn đến kết quả thất vọng.
Does consistent practice culminate in language fluency?
Việc luyện tập đều đặn dẫn đến sự thành thạo ngôn ngữ?
Đi đến đỉnh điểm hoặc kết luận.
To come to a climax or conclusion.
The charity event culminates with a fundraising dinner.
Sự kiện từ thiện kết thúc với một bữa tối gây quỹ.
The project does not culminate in the desired outcome.
Dự án không kết thúc với kết quả mong muốn.
Does the seminar culminate in a panel discussion?
Hội thảo có kết thúc bằng một buổi thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Culminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Culminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Culminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Culminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culminating |
Họ từ
"Từ 'culminates' là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa 'đạt đến đỉnh điểm' hoặc 'kết thúc', thường được sử dụng để diễn tả việc một quá trình hoặc sự kiện đạt tới giai đoạn quan trọng nhất hoặc thành công cuối cùng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'culminates' được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết có thể thay đổi tùy theo vùng miền".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



