Bản dịch của từ Culottes trong tiếng Việt
Culottes

Culottes (Noun)
Many women wear culottes to feel comfortable during social events.
Nhiều phụ nữ mặc culottes để cảm thấy thoải mái trong các sự kiện xã hội.
Not everyone likes culottes for formal social gatherings.
Không phải ai cũng thích culottes cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.
Are culottes popular in social fashion trends this year?
Culottes có phổ biến trong các xu hướng thời trang xã hội năm nay không?
Họ từ
"Culottes" là một kiểu trang phục nữ, thường được thiết kế giống như váy nhưng thực chất là quần, với phần chân rộng và dài, tạo cảm giác thoải mái và tự do cho người mặc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt; ở Mỹ, culottes thường được mặc trong các dịp không chính thức, trong khi ở Anh, chúng có thể xuất hiện trong cả các dịp trang trọng hơn.
Từ "culottes" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "culota", nghĩa là "quần". Trong thế kỷ 18, "culottes" được sử dụng để chỉ một kiểu quần ống rộng, thường được mặc bởi nam giới, đặc biệt là trong các dịp trang trọng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ loại quần dài, ống rộng dành cho phụ nữ, phản ánh sự biến đổi trong thời trang và nhận thức về giới tính, đồng thời thể hiện sự thoải mái và phong cách trong trang phục hiện đại.
Từ "culottes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất trang phục cụ thể và hẹp. Trong bối cảnh thời trang, từ này thường được sử dụng để chỉ quần ống rộng, kết hợp giữa vẻ thanh lịch và sự thoải mái, thường thấy trong các buổi tiệc hoặc sự kiện chính thức. "Culottes" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng thời trang hiện đại và thiết kế đương đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp