Bản dịch của từ Culprit trong tiếng Việt

Culprit

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culprit (Noun Countable)

ˈkʌl.prɪt
ˈkʌl.prɪt
01

Nguyên nhân gây tội, thủ phạm.

Cause of crime, perpetrator.

Ví dụ

The culprit was caught stealing from the store.

Thủ phạm đã bị bắt quả tang đang trộm đồ trong cửa hàng.

The police identified the culprit through security footage.

Cảnh sát đã xác định được thủ phạm thông qua camera an ninh.

The culprit confessed to the crime during the interrogation.

Thủ phạm đã thú nhận tội ác trong quá trình thẩm vấn.

Kết hợp từ của Culprit (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Real culprit

Thủ phạm thật sự

The real culprit behind the cyberbullying incident was identified.

Kẻ thật sự đứng sau vụ việc bắt nạt trực tuyến đã được xác định.

Chief culprit

Thủ phạm chính

The chief culprit in cyberbullying incidents is often anonymity.

Kẻ chủ mưu chính trong các vụ tấn công trực tuyến thường là sự ẩn danh.

Major culprit

Thủ phạm chính

Social media is considered a major culprit in spreading misinformation.

Mạng xã hội được coi là tội phạm chính trong việc lan truyền tin tức sai lệch.

Likely culprit

Nghi phạm có khả năng cao

The gossip queen was the likely culprit of spreading rumors.

Nữ hoàng lăng nhăng là nghi can có khả năng lan truyền tin đồn.

Obvious culprit

Thủ phạm rõ ràng

The gossip queen was the obvious culprit for spreading rumors.

Nữ hoàng tin đồn là thủ phạm rõ ràng trong việc lan truyền tin đồn.

Culprit (Noun)

kˈʌlpɹɪt
kˈʌlpɹɪt
01

Một người chịu trách nhiệm về một tội ác hoặc hành vi sai trái khác.

A person who is responsible for a crime or other misdeed.

Ví dụ

The police finally caught the culprit behind the robbery.

Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm đứng sau vụ cướp.

The culprit confessed to the crime during the interrogation.

Thủ phạm đã thú nhận tội trong cuộc thẩm vấn.

The community demanded justice for the culprit's actions.

Cộng đồng đòi công bằng cho hành động của thủ phạm.

Dạng danh từ của Culprit (Noun)

SingularPlural

Culprit

Culprits

Kết hợp từ của Culprit (Noun)

CollocationVí dụ

Possible culprit

Nghi phạm có thể

The possible culprit in the social media scandal remains unknown.

Người có thể là thủ phạm trong vụ scandal trên mạng xã hội vẫn chưa được biết đến.

Likely culprit

Thủ phạm có khả năng

John is the likely culprit in spreading false rumors.

John là nghi can có khả năng lan truyền tin đồn sai.

True culprit

Thủ phạm thực sự

The true culprit behind the cyberbullying incident was finally exposed.

Kẻ thật sự đứng sau vụ việc bắt nạt trực tuyến cuối cùng đã bị phơi bày.

Prime culprit

Thủ phạm chính

Social media is the prime culprit of spreading fake news.

Mạng xã hội là thủ phạm chính trong việc lan truyền tin giả.

Real culprit

Thủ phạm thực sự

The real culprit behind the cyberbullying incident was finally exposed.

Kẻ thật sự đứng sau vụ việc tấn công trên mạng cuối cùng đã bị phơi bày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culprit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] The combustion of fossil fuels is the of greenhouse gas emission and other air pollutants, leading to tremendous damage to the environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Culprit

Không có idiom phù hợp