Bản dịch của từ Culprit trong tiếng Việt
Culprit

Culprit (Noun Countable)
Nguyên nhân gây tội, thủ phạm.
Cause of crime, perpetrator.
The culprit was caught stealing from the store.
Thủ phạm đã bị bắt quả tang đang trộm đồ trong cửa hàng.
The police identified the culprit through security footage.
Cảnh sát đã xác định được thủ phạm thông qua camera an ninh.
The culprit confessed to the crime during the interrogation.
Thủ phạm đã thú nhận tội ác trong quá trình thẩm vấn.
Kết hợp từ của Culprit (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real culprit Thủ phạm thật sự | The real culprit behind the cyberbullying incident was identified. Kẻ thật sự đứng sau vụ việc bắt nạt trực tuyến đã được xác định. |
Chief culprit Thủ phạm chính | The chief culprit in cyberbullying incidents is often anonymity. Kẻ chủ mưu chính trong các vụ tấn công trực tuyến thường là sự ẩn danh. |
Major culprit Thủ phạm chính | Social media is considered a major culprit in spreading misinformation. Mạng xã hội được coi là tội phạm chính trong việc lan truyền tin tức sai lệch. |
Likely culprit Nghi phạm có khả năng cao | The gossip queen was the likely culprit of spreading rumors. Nữ hoàng lăng nhăng là nghi can có khả năng lan truyền tin đồn. |
Obvious culprit Thủ phạm rõ ràng | The gossip queen was the obvious culprit for spreading rumors. Nữ hoàng tin đồn là thủ phạm rõ ràng trong việc lan truyền tin đồn. |
Culprit (Noun)
Một người chịu trách nhiệm về một tội ác hoặc hành vi sai trái khác.
A person who is responsible for a crime or other misdeed.
The police finally caught the culprit behind the robbery.
Cảnh sát cuối cùng đã bắt được thủ phạm đứng sau vụ cướp.
The culprit confessed to the crime during the interrogation.
Thủ phạm đã thú nhận tội trong cuộc thẩm vấn.
The community demanded justice for the culprit's actions.
Cộng đồng đòi công bằng cho hành động của thủ phạm.
Dạng danh từ của Culprit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Culprit | Culprits |
Kết hợp từ của Culprit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Possible culprit Nghi phạm có thể | The possible culprit in the social media scandal remains unknown. Người có thể là thủ phạm trong vụ scandal trên mạng xã hội vẫn chưa được biết đến. |
Likely culprit Thủ phạm có khả năng | John is the likely culprit in spreading false rumors. John là nghi can có khả năng lan truyền tin đồn sai. |
True culprit Thủ phạm thực sự | The true culprit behind the cyberbullying incident was finally exposed. Kẻ thật sự đứng sau vụ việc bắt nạt trực tuyến cuối cùng đã bị phơi bày. |
Prime culprit Thủ phạm chính | Social media is the prime culprit of spreading fake news. Mạng xã hội là thủ phạm chính trong việc lan truyền tin giả. |
Real culprit Thủ phạm thực sự | The real culprit behind the cyberbullying incident was finally exposed. Kẻ thật sự đứng sau vụ việc tấn công trên mạng cuối cùng đã bị phơi bày. |
Họ từ
"Culprit" là một danh từ chỉ người hoặc vật chịu trách nhiệm cho hành động sai trái hoặc tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "culprit" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm đầu có thể nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ, âm đầu thường được nhấn mạnh rõ ràng hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến việc hiểu và giao tiếp trong bối cảnh pháp lý.
Từ "culprit" bắt nguồn từ tiếng Latin "culpa", nghĩa là "sự lỗi lầm" hoặc "tội lỗi". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp "culprit", mang theo ý nghĩa người có tội trong một vụ án. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ "culprit" thường chỉ người gây ra tội phạm hoặc hành vi sai trái. Sự phát triển ngữ nghĩa từ nhấn mạnh về trách nhiệm đạo đức tiếp tục tồn tại trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "culprit" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nói và viết, do liên quan đến các chủ đề pháp lý, xã hội và tâm lý. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong các bài báo và tình huống mô tả tội phạm. Ngoài ra, "culprit" thường được dùng trong các ngữ cảnh điều tra, thảo luận về nguyên nhân của vấn đề hoặc khi đề cập đến những người gây ra lỗi, không chỉ trong pháp luật mà còn trong các lĩnh vực như y tế hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
