Bản dịch của từ Cultural differences trong tiếng Việt

Cultural differences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural differences(Noun)

kˈʌltʃɚəl dˈɪfɚənsɨz
kˈʌltʃɚəl dˈɪfɚənsɨz
01

Sự biến đổi trong các quy tắc và giá trị xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau.

Variations in social norms and values among different cultural groups.

Ví dụ
Cultural differences can affect communication styles in social interactions.Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp trong tương tác xã hội.
Cultural differences do not always lead to misunderstandings in social settings.Sự khác biệt văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu lầm trong bối cảnh xã hội.
02

Những thái độ và quan điểm khác biệt ảnh hưởng đến các mối quan hệ giữa những người từ các nền văn hóa khác nhau.

The distinct attitudes and perspectives that shape interactions between individuals from different cultural backgrounds.

Ví dụ
Cultural differences affect how people communicate in social situations.Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp trong tình huống xã hội.
Cultural differences do not always lead to misunderstandings among friends.Sự khác biệt văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
03

Sự khác nhau đa dạng mà các nền văn hóa thể hiện trong niềm tin, thực hành và hành vi của họ.

The diverse ways in which cultures vary in their beliefs, practices, and behaviors.

Ví dụ
Cultural differences impact how we communicate in social settings.Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp trong xã hội.
Cultural differences do not always lead to misunderstandings among friends.Sự khác biệt văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.