Bản dịch của từ Cultural perspective trong tiếng Việt

Cultural perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural perspective (Noun)

kˈʌltʃɚəl pɚspˈɛktɨv
kˈʌltʃɚəl pɚspˈɛktɨv
01

Một quan điểm bị ảnh hưởng bởi niềm tin, giá trị và quy chuẩn của một nền văn hóa.

A viewpoint influenced by the beliefs, values, and norms of a particular culture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kính ngắm mà qua đó cá nhân diễn giải trải nghiệm của họ dựa trên nền tảng văn hóa của họ.

The lens through which individuals interpret their experiences based on their cultural background.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hiểu biết về cách văn hóa ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi trong các bối cảnh xã hội.

An understanding of how culture affects perception and behavior in social contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural perspective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural perspective

Không có idiom phù hợp