Bản dịch của từ Cultural perspective trong tiếng Việt

Cultural perspective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural perspective (Noun)

kˈʌltʃɚəl pɚspˈɛktɨv
kˈʌltʃɚəl pɚspˈɛktɨv
01

Một quan điểm bị ảnh hưởng bởi niềm tin, giá trị và quy chuẩn của một nền văn hóa.

A viewpoint influenced by the beliefs, values, and norms of a particular culture.

Ví dụ

Her cultural perspective shapes how she views social issues in America.

Quan điểm văn hóa của cô ấy định hình cách cô ấy nhìn nhận các vấn đề xã hội ở Mỹ.

Many students do not understand different cultural perspectives in their community.

Nhiều sinh viên không hiểu các quan điểm văn hóa khác nhau trong cộng đồng của họ.

What cultural perspective do you think influences social behavior the most?

Bạn nghĩ quan điểm văn hóa nào ảnh hưởng nhất đến hành vi xã hội?

02

Kính ngắm mà qua đó cá nhân diễn giải trải nghiệm của họ dựa trên nền tảng văn hóa của họ.

The lens through which individuals interpret their experiences based on their cultural background.

Ví dụ

Her cultural perspective shapes how she views social issues in Vietnam.

Quan điểm văn hóa của cô ấy định hình cách cô ấy nhìn nhận các vấn đề xã hội ở Việt Nam.

Many students do not understand different cultural perspectives in discussions.

Nhiều sinh viên không hiểu các quan điểm văn hóa khác nhau trong các cuộc thảo luận.

How does your cultural perspective influence your opinions on social justice?

Quan điểm văn hóa của bạn ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về công bằng xã hội như thế nào?

03

Sự hiểu biết về cách văn hóa ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi trong các bối cảnh xã hội.

An understanding of how culture affects perception and behavior in social contexts.

Ví dụ

Her cultural perspective shaped how she viewed community events in Chicago.

Quan điểm văn hóa của cô ấy đã hình thành cách nhìn về sự kiện cộng đồng ở Chicago.

Many students do not understand the cultural perspective of their peers.

Nhiều sinh viên không hiểu được quan điểm văn hóa của bạn bè họ.

What is your cultural perspective on social interactions in different countries?

Quan điểm văn hóa của bạn về các tương tác xã hội ở các quốc gia khác là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural perspective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural perspective

Không có idiom phù hợp