Bản dịch của từ Cultural practice trong tiếng Việt
Cultural practice

Cultural practice (Noun)
Một hoạt động hoặc phong tục truyền thống tiêu biểu cho một văn hóa cụ thể.
A traditional activity or custom that is characteristic of a particular culture.
The cultural practice of Thanksgiving involves family gatherings and shared meals.
Phong tục văn hóa của Lễ Tạ Ơn liên quan đến tiệc tùng gia đình.
Not every cultural practice is accepted by all members of society.
Không phải phong tục văn hóa nào cũng được tất cả thành viên xã hội chấp nhận.
What cultural practice do you enjoy most during festivals?
Bạn thích phong tục văn hóa nào nhất trong các lễ hội?
The tea ceremony is a famous cultural practice in Japan.
Nghi lễ trà là một thực hành văn hóa nổi tiếng ở Nhật Bản.
Not every cultural practice is accepted by younger generations.
Không phải mọi thực hành văn hóa đều được thế hệ trẻ chấp nhận.
The cultural practice of Thanksgiving shows American values of gratitude and family.
Nghi thức văn hóa của Lễ Tạ Ơn thể hiện giá trị gia đình và lòng biết ơn của người Mỹ.
Not all societies share the same cultural practice regarding marriage customs.
Không phải tất cả các xã hội đều có cùng một nghi thức văn hóa về phong tục hôn nhân.
Is the cultural practice of Lunar New Year important to Vietnamese people?
Nghi thức văn hóa của Tết Nguyên Đán có quan trọng với người Việt Nam không?
The cultural practice of Tet celebrates Vietnamese New Year with family gatherings.
Phong tục văn hóa của Tết kỷ niệm Tết Nguyên Đán với gia đình.
Many cultural practices are not well understood by younger generations today.
Nhiều phong tục văn hóa không được thế hệ trẻ hiểu rõ hôm nay.
The festival is a significant cultural practice for the local community.
Lễ hội là một thực hành văn hóa quan trọng cho cộng đồng địa phương.
Not all cultural practices are accepted by everyone in society.
Không phải tất cả các thực hành văn hóa đều được mọi người trong xã hội chấp nhận.
Is this cultural practice common in your country or region?
Thực hành văn hóa này có phổ biến ở đất nước hoặc khu vực của bạn không?
The cultural practice of storytelling is vital in many communities.
Thực hành văn hóa kể chuyện rất quan trọng trong nhiều cộng đồng.
The cultural practice of communal meals does not happen every week.
Thực hành văn hóa bữa ăn cộng đồng không diễn ra mỗi tuần.
Thuật ngữ "cultural practice" đề cập đến các hoạt động, thói quen và truyền thống biểu hiện văn hóa của một cộng đồng hay xã hội. Nó bao gồm các hình thức như lễ hội, phong tục tập quán, nghệ thuật và nghi lễ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về bối cảnh sử dụng và cách thức tiếp nhận văn hóa giữa hai vùng.