Bản dịch của từ Cultural practice trong tiếng Việt

Cultural practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural practice (Noun)

kˈʌltʃɚəl pɹˈæktəs
kˈʌltʃɚəl pɹˈæktəs
01

Một hoạt động hoặc phong tục truyền thống tiêu biểu cho một văn hóa cụ thể.

A traditional activity or custom that is characteristic of a particular culture.

Ví dụ

The cultural practice of Thanksgiving involves family gatherings and shared meals.

Phong tục văn hóa của Lễ Tạ Ơn liên quan đến tiệc tùng gia đình.

Not every cultural practice is accepted by all members of society.

Không phải phong tục văn hóa nào cũng được tất cả thành viên xã hội chấp nhận.

What cultural practice do you enjoy most during festivals?

Bạn thích phong tục văn hóa nào nhất trong các lễ hội?

The tea ceremony is a famous cultural practice in Japan.

Nghi lễ trà là một thực hành văn hóa nổi tiếng ở Nhật Bản.

Not every cultural practice is accepted by younger generations.

Không phải mọi thực hành văn hóa đều được thế hệ trẻ chấp nhận.

02

Một thực hành xã hội phản ánh niềm tin và giá trị của một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

A social practice that reflects the beliefs and values of a specific group or society.

Ví dụ

The cultural practice of Thanksgiving shows American values of gratitude and family.

Nghi thức văn hóa của Lễ Tạ Ơn thể hiện giá trị gia đình và lòng biết ơn của người Mỹ.

Not all societies share the same cultural practice regarding marriage customs.

Không phải tất cả các xã hội đều có cùng một nghi thức văn hóa về phong tục hôn nhân.

Is the cultural practice of Lunar New Year important to Vietnamese people?

Nghi thức văn hóa của Tết Nguyên Đán có quan trọng với người Việt Nam không?

The cultural practice of Tet celebrates Vietnamese New Year with family gatherings.

Phong tục văn hóa của Tết kỷ niệm Tết Nguyên Đán với gia đình.

Many cultural practices are not well understood by younger generations today.

Nhiều phong tục văn hóa không được thế hệ trẻ hiểu rõ hôm nay.

03

Một quá trình liên tục qua đó các ý nghĩa văn hóa và bản sắc được sản xuất và tái sản xuất trong một cộng đồng.

An ongoing process through which cultural meanings and identities are produced and reproduced within a community.

Ví dụ

The festival is a significant cultural practice for the local community.

Lễ hội là một thực hành văn hóa quan trọng cho cộng đồng địa phương.

Not all cultural practices are accepted by everyone in society.

Không phải tất cả các thực hành văn hóa đều được mọi người trong xã hội chấp nhận.

Is this cultural practice common in your country or region?

Thực hành văn hóa này có phổ biến ở đất nước hoặc khu vực của bạn không?

The cultural practice of storytelling is vital in many communities.

Thực hành văn hóa kể chuyện rất quan trọng trong nhiều cộng đồng.

The cultural practice of communal meals does not happen every week.

Thực hành văn hóa bữa ăn cộng đồng không diễn ra mỗi tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural practice

Không có idiom phù hợp