Bản dịch của từ Cultural practice trong tiếng Việt

Cultural practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural practice(Noun)

kˈʌltʃɚəl pɹˈæktəs
kˈʌltʃɚəl pɹˈæktəs
01

Một hoạt động hoặc phong tục truyền thống tiêu biểu cho một văn hóa cụ thể.

A traditional activity or custom that is characteristic of a particular culture.

Ví dụ
02

Một thực hành xã hội phản ánh niềm tin và giá trị của một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

A social practice that reflects the beliefs and values of a specific group or society.

Ví dụ
03

Một quá trình liên tục qua đó các ý nghĩa văn hóa và bản sắc được sản xuất và tái sản xuất trong một cộng đồng.

An ongoing process through which cultural meanings and identities are produced and reproduced within a community.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh