Bản dịch của từ Cultural relativism trong tiếng Việt

Cultural relativism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural relativism (Noun)

kˈʌltʃɚəl ɹˈɛlətɨvˌɪzəm
kˈʌltʃɚəl ɹˈɛlətɨvˌɪzəm
01

Nguyên tắc cho rằng niềm tin và hoạt động của một người nên được hiểu dựa trên văn hóa của người đó, thay vì bị đánh giá dựa trên tiêu chí của một nền văn hóa khác.

The principle that a person's beliefs and activities should be understood based on that person's own culture, rather than be judged against the criteria of another culture.

Ví dụ

Cultural relativism helps us understand diverse social practices in different communities.

Tương đối văn hóa giúp chúng ta hiểu các thực hành xã hội đa dạng.

Cultural relativism does not mean all beliefs are equally valid or acceptable.

Tương đối văn hóa không có nghĩa là tất cả các niềm tin đều hợp lệ.

Is cultural relativism important for promoting social harmony in our society?

Liệu tương đối văn hóa có quan trọng cho việc thúc đẩy hòa hợp xã hội không?

02

Một khái niệm trong nhân học nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và khoan dung đối với các nền văn hóa và thực hành khác nhau của những người khác.

A concept in anthropology that promotes understanding and tolerance towards the different cultures and practices of others.

Ví dụ

Cultural relativism helps us appreciate diverse traditions in our society today.

Tính tương đối văn hóa giúp chúng ta trân trọng các truyền thống đa dạng trong xã hội hôm nay.

Cultural relativism does not ignore harmful practices in some cultures.

Tính tương đối văn hóa không bỏ qua những thực hành có hại trong một số nền văn hóa.

Is cultural relativism necessary for promoting social harmony among different groups?

Tính tương đối văn hóa có cần thiết để thúc đẩy sự hài hòa xã hội giữa các nhóm khác nhau không?

03

Ý tưởng rằng không có tiêu chuẩn phổ quát nào cho đạo đức và các tiêu chuẩn đạo đức bị ràng buộc theo văn hóa.

The idea that there are no universal standards for morality and that ethical standards are culturally bound.

Ví dụ

Cultural relativism helps us understand diverse social practices and beliefs worldwide.

Tính tương đối văn hóa giúp chúng ta hiểu các phong tục và niềm tin đa dạng.

Many people do not accept cultural relativism as a valid ethical framework.

Nhiều người không chấp nhận tính tương đối văn hóa như một khuôn khổ đạo đức hợp lệ.

Is cultural relativism important for promoting tolerance in today's society?

Tính tương đối văn hóa có quan trọng cho việc thúc đẩy sự khoan dung trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural relativism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural relativism

Không có idiom phù hợp