Bản dịch của từ Cultural theory trong tiếng Việt

Cultural theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural theory (Noun)

kˈʌltʃɚəl θˈɪɹi
kˈʌltʃɚəl θˈɪɹi
01

Một khung lý thuyết để hiểu các khía cạnh văn hóa của hành vi con người và các tương tác xã hội.

A framework for understanding the cultural dimensions of human behavior and social interactions.

Ví dụ

Cultural theory helps explain social interactions in diverse communities like Chicago.

Lý thuyết văn hóa giúp giải thích các tương tác xã hội ở Chicago.

Cultural theory does not apply to all social situations equally across cultures.

Lý thuyết văn hóa không áp dụng cho tất cả tình huống xã hội.

How does cultural theory influence our understanding of social behavior today?

Lý thuyết văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết về hành vi xã hội?

02

Một lĩnh vực học thuật nghiên cứu sự ảnh hưởng của văn hóa lên các chuẩn mực và giá trị xã hội.

An academic discipline that studies the impact of culture on societal norms and values.

Ví dụ

Cultural theory helps us understand societal norms in different cultures.

Lý thuyết văn hóa giúp chúng ta hiểu các chuẩn mực xã hội trong các nền văn hóa khác nhau.

Cultural theory does not ignore the influence of globalization on society.

Lý thuyết văn hóa không bỏ qua ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến xã hội.

How does cultural theory explain the values in American society?

Lý thuyết văn hóa giải thích các giá trị trong xã hội Mỹ như thế nào?

03

Sự khảo sát các biểu tượng và đại diện văn hóa trong các bối cảnh khác nhau.

The examination of cultural symbols and representations within various contexts.

Ví dụ

Cultural theory helps us understand social symbols in modern society.

Lý thuyết văn hóa giúp chúng ta hiểu các biểu tượng xã hội trong xã hội hiện đại.

Cultural theory does not ignore the importance of historical context.

Lý thuyết văn hóa không bỏ qua tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử.

How does cultural theory explain social behavior in different cultures?

Lý thuyết văn hóa giải thích hành vi xã hội trong các nền văn hóa khác nhau như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cultural theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural theory

Không có idiom phù hợp