Bản dịch của từ Culture lag trong tiếng Việt
Culture lag
Noun [U/C]

Culture lag (Noun)
kˈʌltʃɚ lˈæɡ
kˈʌltʃɚ lˈæɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thời gian điều chỉnh khi văn hóa phi vật chất đang vật lộn để thích nghi với các điều kiện vật chất mới.
The period of adjustment when non-material culture is struggling to adapt to new material conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khoảng trống giữa những tiến bộ công nghệ và các quy tắc xã hội và luật pháp để giải quyết những tiến bộ đó.
The gap between technological advancements and the social norms and laws that address those advancements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Culture lag
Không có idiom phù hợp