Bản dịch của từ Cup shaped trong tiếng Việt
Cup shaped
Cup shaped (Idiom)
Her hat was cup shaped and very fashionable.
Cái mũ của cô ấy có hình dạng hình cốc và rất thời trang.
The tableware was not cup shaped, but more like plates.
Bộ đồ ăn trên bàn không có hình dạng hình cốc, mà giống như đĩa.
Is the vase cup shaped or does it have a different form?
Cái lọ hoa có hình dạng hình cốc hay có hình dạng khác không?
Her generosity was cup shaped, always willing to help others.
Long lượng của cô ấy luôn hình cốc, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
His attitude towards charity work was not cup shaped, he rarely volunteered.
Thái độ của anh ấy đối với công việc từ thiện không hình cốc, anh ấy ít khi tình nguyện.
"Cup shaped" là thuật ngữ mô tả hình dạng tương tự như chiếc cốc hoặc chén. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kiến trúc và thiết kế để chỉ những đối tượng có hình dáng uốn cong từ dưới lên trên, tạo thành lòng rỗng giống như chiếc cốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng giữa hai biến thể.
Từ "cup-shaped" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "cup", xuất phát từ tiếng Latinh "cupa", nghĩa là "thùng", "chén". "Cupa" thuở đầu chỉ hình dạng của một vật chứa, thường được dùng để đựng chất lỏng. Từ này đã phát triển về nghĩa, mở rộng lên hình dạng của các vật thể tương tự, như nhiều loại hoa hay các cấu trúc hình học. Việc sử dụng "cup-shaped" hiện nay nhằm mô tả các hình dáng tròn, sâu, tương tự như chiếc cốc, thể hiện tính chất gắn liền với cấu trúc và chức năng của vật thể.
Cụm từ "cup shaped" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình dạng trong phần viết và nói về chủ đề tự nhiên hoặc nghệ thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hình dáng của các yếu tố như hoa, vật dụng hay trong kiến trúc. Việc sử dụng "cup shaped" trong các ngữ cảnh này giúp người nói hình dung rõ ràng hơn về đặc điểm cấu trúc hoặc hình thức của đối tượng mà họ đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp