Bản dịch của từ Cup shaped trong tiếng Việt
Cup shaped
Cup shaped (Idiom)
Her hat was cup shaped and very fashionable.
Cái mũ của cô ấy có hình dạng hình cốc và rất thời trang.
The tableware was not cup shaped, but more like plates.
Bộ đồ ăn trên bàn không có hình dạng hình cốc, mà giống như đĩa.
Is the vase cup shaped or does it have a different form?
Cái lọ hoa có hình dạng hình cốc hay có hình dạng khác không?
Her generosity was cup shaped, always willing to help others.
Long lượng của cô ấy luôn hình cốc, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
His attitude towards charity work was not cup shaped, he rarely volunteered.
Thái độ của anh ấy đối với công việc từ thiện không hình cốc, anh ấy ít khi tình nguyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp