Bản dịch của từ Cup shaped trong tiếng Việt

Cup shaped

Idiom

Cup shaped (Idiom)

01

Chỉ một vật thể hoặc khái niệm có hình dạng chung giống như một chiếc cốc hoặc đồ đựng tương tự.

Referring to an object or concept that takes the general form or shape of a cup or similar vessel.

Ví dụ

Her hat was cup shaped and very fashionable.

Cái mũ của cô ấy có hình dạng hình cốc và rất thời trang.

The tableware was not cup shaped, but more like plates.

Bộ đồ ăn trên bàn không có hình dạng hình cốc, mà giống như đĩa.

Is the vase cup shaped or does it have a different form?

Cái lọ hoa có hình dạng hình cốc hay có hình dạng khác không?

Her generosity was cup shaped, always willing to help others.

Long lượng của cô ấy luôn hình cốc, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

His attitude towards charity work was not cup shaped, he rarely volunteered.

Thái độ của anh ấy đối với công việc từ thiện không hình cốc, anh ấy ít khi tình nguyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cup shaped

Không có idiom phù hợp