Bản dịch của từ Cupid trong tiếng Việt

Cupid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cupid (Noun)

kjˈupəd
kjˈupɪd
01

Bất kỳ loài bướm lycaenid nào thuộc chi chilades, cupido và everes.

Any of various lycaenid butterflies of the genera chilades cupido and everes.

Ví dụ

I saw a cupid butterfly in my garden last summer.

Tôi đã thấy một con bướm cupid trong vườn mùa hè trước.

There are no cupids in winter; they prefer warm weather.

Mùa đông không có bướm cupid; chúng thích thời tiết ấm áp.

Have you ever spotted a cupid butterfly in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy bướm cupid trong khu phố của mình chưa?

02

Một chiếc putto mang cung tên, tượng trưng cho cupid hoặc tình yêu.

A putto carrying a bow and arrow representing cupid or love.

Ví dụ

The Cupid statue in Central Park symbolizes love and romance.

Tượng Cupid ở Central Park biểu tượng cho tình yêu và lãng mạn.

Many people do not believe in Cupid's influence on relationships.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của Cupid đối với các mối quan hệ.

Is Cupid a common symbol in Valentine's Day decorations?

Cupid có phải là biểu tượng phổ biến trong trang trí Ngày Valentine không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cupid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cupid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.