Bản dịch của từ Curate trong tiếng Việt
Curate

Curate (Noun)
The new curate at St. Mary's Church is very dedicated.
Người trợ lý mới tại nhà thờ St. Mary rất tận tụy.
The curate helps organize community events in the neighborhood.
Người trợ lý giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng trong khu vực.
The curate often visits the sick and elderly in the parish.
Người trợ lý thường thăm người ốm và người già trong giáo xứ.
Dạng danh từ của Curate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curate | Curates |
Curate (Verb)
Lựa chọn, sắp xếp và chăm sóc các hiện vật trong (bộ sưu tập hoặc triển lãm)
Select organize and look after the items in a collection or exhibition.
She curates art exhibitions at the local museum.
Cô ấy tổ chức triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng địa phương.
He curates a collection of rare books in the library.
Anh ấy tổ chức một bộ sưu tập sách hiếm trong thư viện.
The gallery curates a display of historical artifacts.
Phòng trưng bày tổ chức trưng bày các hiện vật lịch sử.
Dạng động từ của Curate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curating |
Họ từ
“Curate” là từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin “curare”, nghĩa là chăm sóc hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường chỉ hành động lựa chọn, tổ chức và bảo quản các tác phẩm nghệ thuật, tài liệu hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh, “curate” thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như truyền thông và công nghệ thông tin. Sự khác biệt này phản ánh cách tiếp cận và ứng dụng từ ngữ trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "curate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curare", nghĩa là "chăm sóc", "quản lý". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những người phụ trách quản lý các tài sản và hoạt động của nhà thờ. Hiện nay, "curate" đã mở rộng sang lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, chỉ hành động lựa chọn, tổ chức và trình bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc thông tin một cách có chủ đích, phản ánh vai trò chăm sóc và quản lý của người dòng họ.
Từ "curate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về việc chọn lọc và tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, chẳng hạn như khi nói về việc lựa chọn tác phẩm cho một triển lãm hoặc biên soạn nội dung cho website. Sự phổ biến của "curate" gia tăng trong ngữ cảnh kỹ thuật số và truyền thông, với ý nghĩa tổ chức và trình bày thông tin một cách mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
