Bản dịch của từ Curate trong tiếng Việt

Curate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curate (Noun)

kjˈʊɹət
kjˈʊɹɪt
01

Một thành viên của hàng giáo phẩm đảm nhận vai trò phụ tá cho một cha sở, giám đốc hoặc linh mục giáo xứ.

A member of the clergy engaged as assistant to a vicar rector or parish priest.

Ví dụ

The new curate at St. Mary's Church is very dedicated.

Người trợ lý mới tại nhà thờ St. Mary rất tận tụy.

The curate helps organize community events in the neighborhood.

Người trợ lý giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng trong khu vực.

The curate often visits the sick and elderly in the parish.

Người trợ lý thường thăm người ốm và người già trong giáo xứ.

Dạng danh từ của Curate (Noun)

SingularPlural

Curate

Curates

Curate (Verb)

kjˈʊɹət
kjˈʊɹɪt
01

Lựa chọn, sắp xếp và chăm sóc các hiện vật trong (bộ sưu tập hoặc triển lãm)

Select organize and look after the items in a collection or exhibition.

Ví dụ

She curates art exhibitions at the local museum.

Cô ấy tổ chức triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng địa phương.

He curates a collection of rare books in the library.

Anh ấy tổ chức một bộ sưu tập sách hiếm trong thư viện.

The gallery curates a display of historical artifacts.

Phòng trưng bày tổ chức trưng bày các hiện vật lịch sử.

Dạng động từ của Curate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can subscribe to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Curate

Không có idiom phù hợp