Bản dịch của từ Curbed trong tiếng Việt
Curbed

Curbed (Verb)
The government curbed protests to maintain public order in 2022.
Chính phủ đã kiềm chế các cuộc biểu tình để duy trì trật tự công cộng vào năm 2022.
They did not curb their spending during the economic crisis.
Họ đã không kiềm chế chi tiêu trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
Did the city curbed noise levels in residential areas last year?
Thành phố có kiềm chế mức độ tiếng ồn ở khu dân cư năm ngoái không?
Dạng động từ của Curbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curbing |
Curbed (Adjective)
Hạn chế hoặc kiểm soát.
Restrained or controlled.
The curbed spending helped the city balance its budget last year.
Chi tiêu được kiểm soát đã giúp thành phố cân bằng ngân sách năm ngoái.
The curbed protests did not affect the government's decisions on policies.
Các cuộc biểu tình bị kiểm soát không ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.
Were the curbed social programs effective in reducing poverty levels?
Các chương trình xã hội bị kiểm soát có hiệu quả trong việc giảm mức nghèo không?
Họ từ
Từ "curbed" là dạng phân từ của động từ "curb", mang nghĩa là hạn chế hoặc kiềm chế một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "curbed" thường liên quan đến việc kiểm soát các hành vi trong bối cảnh giao thông, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập đến việc kiềm chế các hành vi xã hội hoặc kinh tế.
Từ "curbed" có nguồn gốc từ động từ "curb", nghĩa là kiểm soát hoặc hạn chế. Từ này xuất phát từ La tinh "curvare", có nghĩa là uốn cong. Trong lịch sử, "curb" từng được sử dụng để chỉ các vật thể vật lý như dây buộc, sau đó mở rộng sang ý nghĩa kiểm soát hành vi hoặc hạn chế tự do. Ngày nay, "curbed" đề cập đến việc giảm thiểu hoặc kiềm chế một cái gì đó, phản ánh sự phát triển của khái niệm về kiểm soát và giới hạn.
Từ "curbed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến việc quản lý, hạn chế hoặc kiểm soát các yếu tố như hành vi hoặc chi tiêu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, chính sách môi trường, và kinh tế, khi nói đến việc giảm thiểu hoặc kiềm chế tác động tiêu cực của các hoạt động con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



