ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Curbed
Bị hạn chế hoặc bị giữ lại.
Restrained or held back.
The government curbed protests to maintain public order in 2022.
Chính phủ đã kiềm chế các cuộc biểu tình để duy trì trật tự công cộng vào năm 2022.
They did not curb the