Bản dịch của từ Curbed trong tiếng Việt

Curbed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curbed (Verb)

kˈɝbd
kˈɝbd
01

Bị hạn chế hoặc bị giữ lại.

Restrained or held back.

Ví dụ

The government curbed protests to maintain public order in 2022.

Chính phủ đã kiềm chế các cuộc biểu tình để duy trì trật tự công cộng vào năm 2022.

They did not curb the