Bản dịch của từ Curbed trong tiếng Việt
Curbed
Curbed (Verb)
The government curbed protests to maintain public order in 2022.
Chính phủ đã kiềm chế các cuộc biểu tình để duy trì trật tự công cộng vào năm 2022.
They did not curb their spending during the economic crisis.
Họ đã không kiềm chế chi tiêu trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
Did the city curbed noise levels in residential areas last year?
Thành phố có kiềm chế mức độ tiếng ồn ở khu dân cư năm ngoái không?
Dạng động từ của Curbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curbing |
Curbed (Adjective)
Hạn chế hoặc kiểm soát.
Restrained or controlled.
The curbed spending helped the city balance its budget last year.
Chi tiêu được kiểm soát đã giúp thành phố cân bằng ngân sách năm ngoái.
The curbed protests did not affect the government's decisions on policies.
Các cuộc biểu tình bị kiểm soát không ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ.
Were the curbed social programs effective in reducing poverty levels?
Các chương trình xã hội bị kiểm soát có hiệu quả trong việc giảm mức nghèo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp