Bản dịch của từ Curio trong tiếng Việt
Curio
Noun [U/C]
Curio (Noun)
kjˈʊɹiˌoʊ
kjˈʊɹiˌoʊ
01
Một vật hiếm, bất thường hoặc hấp dẫn.
A rare, unusual, or intriguing object.
Ví dụ
The antique shop displayed various curios from around the world.
Cửa hàng đồ cổ trưng bày nhiều đồ lạ từ khắp nơi trên thế giới.
Collectors often search for curios to add to their unique collections.
Người sưu tập thường tìm kiếm các đồ lạ để thêm vào bộ sưu tập độc đáo của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Curio
Không có idiom phù hợp