Bản dịch của từ Curl-up trong tiếng Việt

Curl-up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curl-up (Verb)

kɝˈlpˌʌf
kɝˈlpˌʌf
01

Ngồi hoặc nằm cong lưng và cong tay chân sát vào cơ thể.

To sit or lie with your back curved and your arms and legs bent close to your body.

Ví dụ

After a long day, she likes to curl-up on the couch.

Sau một ngày dài, cô ấy thích nằm cong trên ghế.

The cat will curl-up on the bed when it's sleepy.

Con mèo sẽ nằm cong trên giường khi nó buồn ngủ.

During the movie, he tends to curl-up in his chair.

Trong khi xem phim, anh ta thường nằm cong trên ghế.

Curl-up (Noun)

kɝˈlpˌʌf
kɝˈlpˌʌf
01

Một tư thế mà bạn đang ngồi hoặc nằm với lưng cong và cánh tay và chân cong sát vào cơ thể.

A position in which you are sitting or lying with your back curved and your arms and legs bent close to your body.

Ví dụ

The dog loves to sleep in a cozy curl-up position.

Con chó thích ngủ ở tư thế cuộn tròn ấm cúng.

After a long day, she enjoys a curl-up on the couch.

Sau một ngày dài, cô ấy thích nằm cuộn tròn trên ghế.

During the movie, he often finds comfort in a curl-up.

Trong khi xem phim, anh ta thường tìm sự thoải mái trong tư thế cuộn tròn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curl-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curl-up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.