Bản dịch của từ Curl-up trong tiếng Việt
Curl-up

Curl-up (Verb)
After a long day, she likes to curl-up on the couch.
Sau một ngày dài, cô ấy thích nằm cong trên ghế.
The cat will curl-up on the bed when it's sleepy.
Con mèo sẽ nằm cong trên giường khi nó buồn ngủ.
During the movie, he tends to curl-up in his chair.
Trong khi xem phim, anh ta thường nằm cong trên ghế.
Curl-up (Noun)
The dog loves to sleep in a cozy curl-up position.
Con chó thích ngủ ở tư thế cuộn tròn ấm cúng.
After a long day, she enjoys a curl-up on the couch.
Sau một ngày dài, cô ấy thích nằm cuộn tròn trên ghế.
During the movie, he often finds comfort in a curl-up.
Trong khi xem phim, anh ta thường tìm sự thoải mái trong tư thế cuộn tròn.
Từ "curl-up" là một động từ, nghĩa là cuộn tròn lại hoặc gập lại trong tư thế thoải mái, thường được sử dụng để miêu tả hành động của cơ thể khi ngồi hoặc nằm trong tư thế nơi người ta gập người lại để tạo sự thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục hơn. Hình thức viết và phát âm tương tự nhau ở cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm phụ thuộc vào giọng địa phương.
Từ "curl-up" xuất phát từ cụm động từ "curl", bắt nguồn từ tiếng Latinh "corgere", có nghĩa là "quăn lại" hoặc "cuộn tròn". Nguyên gốc từ này liên quan đến hành động cuộn lại thành hình dạng nhỏ gọn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "curl-up" chỉ việc uốn cong hoặc cuộn tròn cơ thể, thường trong tình huống nghỉ ngơi hoặc tìm kiếm sự ấm áp. Sự biến thiên này phản ánh ý nghĩa dần chuyển từ trạng thái thể chất sang cảm xúc, biểu thị sự thư giãn và an tâm.
Từ "curl-up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, bởi đây là từ mô tả hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "curl-up" thường được sử dụng để mô tả tư thế ngồi gọn gàng hoặc trong các tình huống thư giãn, như đọc sách hoặc xem phim. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến các hoạt động thể chất như thể dục, nơi người ta cuộn người lại để thực hiện bài tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp