Bản dịch của từ Currency exchange trong tiếng Việt
Currency exchange

Currency exchange (Noun)
Quá trình chuyển đổi một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác theo tỷ giá hối đoái đã thỏa thuận.
The process of converting one currency into another at an agreed exchange rate.
Currency exchange rates fluctuate daily in global markets.
Tỷ giá trao đổi tiền tệ dao động hàng ngày trên thị trường toàn cầu.
Currency exchange does not guarantee profit for every transaction.
Việc trao đổi tiền tệ không đảm bảo lợi nhuận cho mọi giao dịch.
What is the current currency exchange rate for USD to VND?
Tỷ giá trao đổi tiền tệ hiện tại từ USD sang VND là bao nhiêu?
"Currency exchange" (tiền tệ) đề cập đến việc chuyển đổi giá trị giữa hai loại tiền tệ khác nhau, thường diễn ra để phục vụ cho các giao dịch thương mại quốc tế, du lịch hoặc đầu tư. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, nhưng khách hàng ở Anh có thể gặp cụm từ "foreign exchange" nhiều hơn. Trong giao dịch, tỷ giá hối đoái (exchange rate) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền tệ khi trao đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


