Bản dịch của từ Currency exchange trong tiếng Việt

Currency exchange

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currency exchange (Noun)

kɝˈənsi ɨkstʃˈeɪndʒ
kɝˈənsi ɨkstʃˈeɪndʒ
01

Quá trình chuyển đổi một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác theo tỷ giá hối đoái đã thỏa thuận.

The process of converting one currency into another at an agreed exchange rate.

Ví dụ

Currency exchange rates fluctuate daily in global markets.

Tỷ giá trao đổi tiền tệ dao động hàng ngày trên thị trường toàn cầu.

Currency exchange does not guarantee profit for every transaction.

Việc trao đổi tiền tệ không đảm bảo lợi nhuận cho mọi giao dịch.

What is the current currency exchange rate for USD to VND?

Tỷ giá trao đổi tiền tệ hiện tại từ USD sang VND là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/currency exchange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Arriving passengers will also have access to a coffee shop and a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] The rate experienced minor fluctuations throughout the day, but it remained relatively stable overall [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Currency exchange

Không có idiom phù hợp