Bản dịch của từ Current account trong tiếng Việt
Current account

Current account (Noun)
My current account shows a balance of $1,200 after my deposits.
Tài khoản hiện tại của tôi có số dư 1.200 đô la sau khi gửi tiền.
Her current account does not reflect any recent withdrawals this month.
Tài khoản hiện tại của cô ấy không phản ánh bất kỳ khoản rút nào trong tháng này.
Does your current account earn interest on deposits made last year?
Tài khoản hiện tại của bạn có kiếm lãi trên số tiền gửi năm ngoái không?
Current account (Adjective)
Many students prefer a current account for managing their finances easily.
Nhiều sinh viên thích tài khoản thanh toán để quản lý tài chính dễ dàng.
A current account does not offer high interest rates for savings.
Tài khoản thanh toán không cung cấp lãi suất cao cho tiết kiệm.
Is a current account necessary for students living in college dorms?
Tài khoản thanh toán có cần thiết cho sinh viên sống trong ký túc xá không?
Tài khoản vãng lai (current account) là loại tài khoản ngân hàng cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính hàng ngày, bao gồm gửi, rút tiền và thanh toán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, nó thường được gọi là "current account", trong khi ở Mỹ, các thuật ngữ như "checking account" hoặc "transaction account" cũng phổ biến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, song đều chỉ về tính năng tài khoản tương tự.
Tài khoản vãng lai (current account) có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ này phát triển trong bối cảnh kinh tế để chỉ một loại tài khoản ngân hàng cho phép các giao dịch hàng ngày, như gửi tiền và rút tiền, diễn ra một cách linh hoạt. Từ thế kỷ 18, khái niệm này đã trở nên phổ biến trong giao dịch tài chính, phản ánh tính chất lưu động và khả năng truy cập tức thời vào vốn của người sử dụng.
Tài khoản vãng lai là một thuật ngữ thường gặp trong các ngữ cảnh tài chính và ngân hàng, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về dịch vụ ngân hàng. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến nó khi nói về tài chính cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về kinh tế. Trong các tình huống thông thường, tài khoản vãng lai liên quan đến việc quản lý tiền gửi và chi tiêu hàng ngày của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp