Bản dịch của từ Current affairs trong tiếng Việt

Current affairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current affairs (Noun)

kɝˈənt əfˈɛɹz
kɝˈənt əfˈɛɹz
01

Sự kiện có tầm quan trọng và lợi ích chính trị hoặc xã hội xảy ra ở thời điểm hiện tại.

Events of political or social interest and importance happening in the present time.

Ví dụ

Staying informed about current affairs is crucial for the IELTS exam.

Việc cập nhật thông tin về các vấn đề hiện tại rất quan trọng cho kỳ thi IELTS.

Neglecting to read about current affairs can affect your speaking score negatively.

Bỏ qua việc đọc về các vấn đề hiện tại có thể ảnh hưởng xấu đến điểm nói của bạn.

Are you familiar with the current affairs being discussed in the news?

Bạn có quen thuộc với các vấn đề hiện tại đang được thảo luận trong tin tức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/current affairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current affairs

Không có idiom phù hợp