Bản dịch của từ Current affairs trong tiếng Việt
Current affairs

Current affairs (Noun)
Staying informed about current affairs is crucial for the IELTS exam.
Việc cập nhật thông tin về các vấn đề hiện tại rất quan trọng cho kỳ thi IELTS.
Neglecting to read about current affairs can affect your speaking score negatively.
Bỏ qua việc đọc về các vấn đề hiện tại có thể ảnh hưởng xấu đến điểm nói của bạn.
Are you familiar with the current affairs being discussed in the news?
Bạn có quen thuộc với các vấn đề hiện tại đang được thảo luận trong tin tức không?
"Current affairs" là cụm từ chỉ những sự kiện, vấn đề, và tình huống chính trị, xã hội đang diễn ra và được công chúng quan tâm. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông, tin tức và học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "current affairs" có nghĩa và cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các chương trình truyền hình và đài phát thanh liên quan đến tin tức và phân tích sự kiện.
Cụm từ "current affairs" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "current" bắt nguồn từ từ Latinh "currens", nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển", liên quan đến sự thay đổi và diễn biến liên tục. "Affairs" xuất phát từ từ Latinh "affair", có nghĩa là "sự việc" hoặc "công việc". Kết hợp lại, "current affairs" chỉ những sự kiện và vấn đề đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, phản ánh sự chú ý đến những vấn đề xã hội, chính trị và kinh tế đang diễn ra.
Thuật ngữ "current affairs" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể giới thiệu các chủ đề liên quan đến tin tức thời sự và các sự kiện xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong báo chí, truyền thông và các bài viết nghiên cứu để mô tả các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội đang diễn ra. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của việc cập nhật thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp