Bản dịch của từ Current economic climate trong tiếng Việt

Current economic climate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current economic climate (Noun)

kɝˈənt ˌɛkənˈɑmɨk klˈaɪmət
kɝˈənt ˌɛkənˈɑmɨk klˈaɪmət
01

Trạng thái hiện tại của nền kinh tế tại một thời điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.

The present state of the economy at a particular time, including factors such as inflation, unemployment, and economic growth.

Ví dụ

The current economic climate affects many families in our community.

Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The current economic climate does not support small businesses in our area.

Tình hình kinh tế hiện tại không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực.

How does the current economic climate impact job opportunities for graduates?

Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp?

02

Môi trường tài chính chung đang tồn tại ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và hoạt động kinh doanh.

The overall prevailing financial environment that affects economic activity and business operations.

Ví dụ

The current economic climate impacts job opportunities for recent graduates like Sarah.

Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên mới ra trường như Sarah.

The current economic climate does not favor small businesses in urban areas.

Tình hình kinh tế hiện tại không có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị.

How does the current economic climate affect social services funding in 2023?

Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến quỹ dịch vụ xã hội năm 2023?

03

Các xu hướng và thách thức mà các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế phải đối mặt khi họ phản ứng với sự thay đổi trong điều kiện thị trường.

The trends and challenges faced by various sectors of the economy as they respond to changes in market conditions.

Ví dụ

The current economic climate affects job opportunities for recent graduates like Sarah.

Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp như Sarah.

The current economic climate does not favor small businesses in urban areas.

Tình hình kinh tế hiện tại không thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị.

How does the current economic climate impact social services funding in 2023?

Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến ngân sách dịch vụ xã hội năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Current economic climate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current economic climate

Không có idiom phù hợp