Bản dịch của từ Current economic climate trong tiếng Việt
Current economic climate
Current economic climate (Noun)
Trạng thái hiện tại của nền kinh tế tại một thời điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
The present state of the economy at a particular time, including factors such as inflation, unemployment, and economic growth.
The current economic climate affects many families in our community.
Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The current economic climate does not support small businesses in our area.
Tình hình kinh tế hiện tại không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực.
How does the current economic climate impact job opportunities for graduates?
Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp?
Môi trường tài chính chung đang tồn tại ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và hoạt động kinh doanh.
The overall prevailing financial environment that affects economic activity and business operations.
The current economic climate impacts job opportunities for recent graduates like Sarah.
Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên mới ra trường như Sarah.
The current economic climate does not favor small businesses in urban areas.
Tình hình kinh tế hiện tại không có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị.
How does the current economic climate affect social services funding in 2023?
Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến quỹ dịch vụ xã hội năm 2023?
The current economic climate affects job opportunities for recent graduates like Sarah.
Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp như Sarah.
The current economic climate does not favor small businesses in urban areas.
Tình hình kinh tế hiện tại không thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở khu vực đô thị.
How does the current economic climate impact social services funding in 2023?
Tình hình kinh tế hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến ngân sách dịch vụ xã hội năm 2023?
Cụm từ "current economic climate" chỉ tình hình kinh tế hiện tại, bao gồm các yếu tố như tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp và các chính sách kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và nhấn mạnh sự thay đổi động trong kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, "economic climate" cũng được sử dụng nhưng có thể thường nhấn mạnh đến các yếu tố vĩ mô hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở cách diễn đạt ngữ nghĩa và văn phong nhưng nội dung chung tương đối đồng nhất.