Bản dịch của từ Current economic climate trong tiếng Việt
Current economic climate

Current economic climate(Noun)
Trạng thái hiện tại của nền kinh tế tại một thời điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
The present state of the economy at a particular time, including factors such as inflation, unemployment, and economic growth.
Môi trường tài chính chung đang tồn tại ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế và hoạt động kinh doanh.
The overall prevailing financial environment that affects economic activity and business operations.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "current economic climate" chỉ tình hình kinh tế hiện tại, bao gồm các yếu tố như tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp và các chính sách kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và nhấn mạnh sự thay đổi động trong kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, "economic climate" cũng được sử dụng nhưng có thể thường nhấn mạnh đến các yếu tố vĩ mô hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở cách diễn đạt ngữ nghĩa và văn phong nhưng nội dung chung tương đối đồng nhất.
Cụm từ "current economic climate" chỉ tình hình kinh tế hiện tại, bao gồm các yếu tố như tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp và các chính sách kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và nhấn mạnh sự thay đổi động trong kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, "economic climate" cũng được sử dụng nhưng có thể thường nhấn mạnh đến các yếu tố vĩ mô hơn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở cách diễn đạt ngữ nghĩa và văn phong nhưng nội dung chung tương đối đồng nhất.
