Bản dịch của từ Current issue trong tiếng Việt
Current issue
Current issue (Noun)
The current issue is homelessness in major cities like San Francisco.
Vấn đề hiện tại là tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn như San Francisco.
The current issue is not just about poverty; it's also about mental health.
Vấn đề hiện tại không chỉ là nghèo đói; nó cũng liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Is the current issue affecting social services in our community?
Vấn đề hiện tại có ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Một ấn phẩm hoặc phát hành hiện đang có.
A release or edition of a publication that is presently available.
The current issue of Time magazine discusses climate change impacts on society.
Số phát hành hiện tại của tạp chí Time bàn về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
The current issue does not cover youth unemployment in detail.
Số phát hành hiện tại không đề cập chi tiết về tình trạng thất nghiệp của thanh niên.
What topics are covered in the current issue of The Economist?
Những chủ đề nào được đề cập trong số phát hành hiện tại của The Economist?
The current issue is homelessness in major cities like San Francisco.
Vấn đề hiện tại là tình trạng vô gia cư ở các thành phố lớn như San Francisco.
The current issue is not just about poverty; it's systemic inequality.
Vấn đề hiện tại không chỉ là nghèo đói; đó là bất bình đẳng hệ thống.
What is the current issue affecting social justice in our country?
Vấn đề hiện tại ảnh hưởng đến công bằng xã hội ở đất nước chúng ta là gì?
Thuật ngữ "current issue" thường được hiểu là một vấn đề hoặc chủ đề đang được quan tâm hoặc thảo luận trong thời điểm hiện tại. Trong bối cảnh báo chí, nó đề cập đến các vấn đề nóng bỏng mà xã hội đang đối diện. Ở dạng viết, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh thường phát âm âm "r" nhẹ hơn. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và văn hóa.