Bản dịch của từ Current research trong tiếng Việt

Current research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current research (Noun)

kɝˈənt ɹˈisɝtʃ
kɝˈənt ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu, điều tra, hoặc khảo sát về một chủ đề cụ thể đang diễn ra hoặc hiện tại.

The study, investigation, or inquiry into a specific topic that is ongoing or contemporary.

Ví dụ

Current research shows a rise in social media addiction among teenagers.

Nghiên cứu hiện tại cho thấy sự gia tăng nghiện mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

Current research does not support the idea that social media is harmless.

Nghiên cứu hiện tại không ủng hộ ý tưởng rằng mạng xã hội vô hại.

What does current research reveal about social behaviors during the pandemic?

Nghiên cứu hiện tại tiết lộ điều gì về hành vi xã hội trong đại dịch?

02

Các phát hiện và phát triển mới nhất trong một lĩnh vực hoặc ngành nào đó.

The latest findings and developments in a certain field or discipline.

Ví dụ

The current research shows a rise in social media usage among teens.

Nghiên cứu hiện tại cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

Current research does not support the idea that social isolation is beneficial.

Nghiên cứu hiện tại không ủng hộ ý tưởng rằng sự cô lập xã hội có lợi.

What does the current research indicate about social interactions in workplaces?

Nghiên cứu hiện tại chỉ ra điều gì về tương tác xã hội ở nơi làm việc?

03

Các phương pháp và thực tiễn nghiên cứu được sử dụng tại thời điểm hiện tại.

Research practices and methods that are used at the present time.

Ví dụ

Current research shows social media impacts mental health significantly.

Nghiên cứu hiện tại cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý.

Current research does not support the idea that social isolation is harmless.

Nghiên cứu hiện tại không ủng hộ ý tưởng rằng sự cô lập xã hội là vô hại.

What does current research say about the effects of community support?

Nghiên cứu hiện tại nói gì về tác động của hỗ trợ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/current research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current research

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.