Bản dịch của từ Current research trong tiếng Việt
Current research

Current research(Noun)
Các phát hiện và phát triển mới nhất trong một lĩnh vực hoặc ngành nào đó.
The latest findings and developments in a certain field or discipline.
Nghiên cứu, điều tra, hoặc khảo sát về một chủ đề cụ thể đang diễn ra hoặc hiện tại.
The study, investigation, or inquiry into a specific topic that is ongoing or contemporary.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Current research” là thuật ngữ chỉ các nghiên cứu đang diễn ra tại một thời điểm nhất định, có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, xã hội học hoặc nhân văn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, cách phát âm, ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu mà nó đề cập đến, nhấn mạnh tính cập nhật và tính liên quan của thông tin trong môi trường học thuật.
“Current research” là thuật ngữ chỉ các nghiên cứu đang diễn ra tại một thời điểm nhất định, có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, xã hội học hoặc nhân văn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, cách phát âm, ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu mà nó đề cập đến, nhấn mạnh tính cập nhật và tính liên quan của thông tin trong môi trường học thuật.
