Bản dịch của từ Current value trong tiếng Việt
Current value

Current value (Noun)
Giá trị hiện tại của một tài sản, nghĩa vụ, hoặc dòng tiền, được tính toán dựa trên dòng tiền hoặc lợi ích trong tương lai dự kiến, điều chỉnh theo giá trị thời gian.
The present worth of an asset, liability, or cash flow, calculated based on the expected future cash flows or benefits, adjusted for time value.
The current value of my house is $300,000 this year.
Giá trị hiện tại của ngôi nhà tôi là 300.000 đô la năm nay.
The current value of social media assets is not decreasing.
Giá trị hiện tại của tài sản truyền thông xã hội không giảm.
What is the current value of community projects in 2023?
Giá trị hiện tại của các dự án cộng đồng năm 2023 là bao nhiêu?
The current value of the house is $300,000 in 2023.
Giá trị hiện tại của ngôi nhà là 300.000 đô la vào năm 2023.
The current value does not reflect past market trends in social housing.
Giá trị hiện tại không phản ánh các xu hướng thị trường trước đây trong nhà ở xã hội.
What is the current value of public transportation in our city?
Giá trị hiện tại của giao thông công cộng trong thành phố của chúng ta là gì?
Một ước lượng giá hoặc giá trị được giao cho một tài sản dựa trên điều kiện thị trường hiện tại.
An estimation of a price or value assigned to an asset based on its current market conditions.
The current value of homes in New York is very high.
Giá trị hiện tại của nhà ở New York rất cao.
The current value of my car is not accurate anymore.
Giá trị hiện tại của xe tôi không còn chính xác nữa.
What is the current value of the stocks in the market?
Giá trị hiện tại của cổ phiếu trên thị trường là bao nhiêu?