Bản dịch của từ Currentness trong tiếng Việt

Currentness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currentness (Noun)

kˈɝɹntnɪs
kˈɝɹntnɪs
01

Hiện tại; tính cập nhật.

Being current uptodateness.

Ví dụ

The currentness of social media trends is crucial for marketers today.

Sự cập nhật của các xu hướng mạng xã hội rất quan trọng cho các nhà tiếp thị.

The currentness of my knowledge about social issues is not sufficient.

Sự cập nhật kiến thức của tôi về các vấn đề xã hội không đủ.

Is the currentness of news articles affecting public opinion on social matters?

Liệu sự cập nhật của các bài báo có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

The currentness of the information is crucial for IELTS preparation.

Sự hiện tại của thông tin rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.

Lack of currentness in your examples can affect your speaking score negatively.

Thiếu sự hiện tại trong các ví dụ của bạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm nói của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/currentness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Currentness

Không có idiom phù hợp