Bản dịch của từ Currentness trong tiếng Việt
Currentness

Currentness (Noun)
Hiện tại; tính cập nhật.
Being current uptodateness.
The currentness of social media trends is crucial for marketers today.
Sự cập nhật của các xu hướng mạng xã hội rất quan trọng cho các nhà tiếp thị.
The currentness of my knowledge about social issues is not sufficient.
Sự cập nhật kiến thức của tôi về các vấn đề xã hội không đủ.
Is the currentness of news articles affecting public opinion on social matters?
Liệu sự cập nhật của các bài báo có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
The currentness of the information is crucial for IELTS preparation.
Sự hiện tại của thông tin rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Lack of currentness in your examples can affect your speaking score negatively.
Thiếu sự hiện tại trong các ví dụ của bạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm nói của bạn.
Họ từ
Hiện tại, từ "currentness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc cập nhật, thông tin mới nhất hoặc còn phù hợp với thời điểm hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc thư viện, khi nhấn mạnh sự cần thiết phải có thông tin mới mẻ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng trong một số trường hợp có thể sử dụng từ "currency" để diễn tả ý tương tự, đặc biệt trong bối cảnh tài chính.
Từ "currentness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currens", đây là dạng hiện tại của động từ "currere", mang nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự tươi mới và tính liên tục trong thời gian. Ý nghĩa hiện tại của "currentness" liên quan đến tính phù hợp và độ mới mẻ của thông tin, thể hiện sự kịp thời và khả năng phản ánh thực tế hiện tại. Sự chuyển mình từ động từ "chạy" đến ý nghĩa này cho thấy sự nhanh nhạy trong việc cập nhật và xử lý thông tin.
Từ "currentness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ phổ thông chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến tính cập nhật của thông tin trong nghiên cứu và tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ mức độ mới mẻ và kịp thời của dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp