Bản dịch của từ Curriculum trong tiếng Việt

Curriculum

Noun [U/C]

Curriculum (Noun)

kɚˈɪkjələm
kəɹˈɪkjələm
01

Các môn học bao gồm một khóa học ở trường phổ thông hoặc cao đẳng.

The subjects comprising a course of study in a school or college.

Ví dụ

The school's curriculum includes math, science, and history.

Chương trình học của trường bao gồm toán, khoa học và lịch sử.

The college offers a diverse curriculum to cater to different interests.

Trường đại học cung cấp một chương trình học đa dạng để phục vụ các sở thích khác nhau.

Kết hợp từ của Curriculum (Noun)

CollocationVí dụ

Comprehensive curriculum

Chương trình học toàn diện

The school implemented a comprehensive curriculum to enhance social skills.

Trường đã triển khai một chương trình giảng dạy toàn diện để nâng cao kỹ năng xã hội.

Traditional curriculum

Giáo trình truyền thống

The school implemented a traditional curriculum to preserve cultural values.

Trường áp dụng chương trình học truyền thống để bảo tồn giá trị văn hóa.

Wide curriculum

Chương trình học rộng

The school offers a wide curriculum to cater to diverse interests.

Trường cung cấp chương trình học rộng để phục vụ các sở thích đa dạng.

High-school curriculum

Chương trình giáo dục trung học phổ thông

The high-school curriculum includes social studies and community service.

Chương trình giáo dục trung học bao gồm môn học xã hội và dịch vụ cộng đồng.

University curriculum

Chương trình giáo dục đại học

The university curriculum includes sociology and psychology courses.

Chương trình đào tạo của trường đại học bao gồm các khóa học xã hội học và tâm lý học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curriculum

Không có idiom phù hợp