Bản dịch của từ Curriculum trong tiếng Việt
Curriculum

Curriculum(Noun)
Các môn học bao gồm một khóa học ở trường phổ thông hoặc cao đẳng.
The subjects comprising a course of study in a school or college.
Dạng danh từ của Curriculum (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Curriculum | Curriculums |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "curriculum" chỉ chương trình học chính thức của một cơ sở giáo dục, bao gồm các môn học, nội dung giảng dạy và phương pháp đánh giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "curricula" (số nhiều) thường được sử dụng hơn so với "curriculums" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có nguồn gốc Latin, "curriculum" nghĩa là "con đường" hay "quá trình".
Từ "curriculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curriculum", có nghĩa là "đường đua" hoặc "quá trình". Từ này được cấu thành từ "currere", có nghĩa là "chạy". Trong bối cảnh giáo dục, curriculum chỉ kế hoạch học tập hoặc chương trình giảng dạy, mô tả các môn học và hoạt động mà học sinh sẽ tham gia. Sự kết nối giữa quá trình học tập và khái niệm "chạy" phản ánh quá trình phát triển và tiến triển trong tri thức của học sinh.
Từ "curriculum" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và hệ thống đào tạo. Trong ngữ cảnh học thuật, "curriculum" thường được sử dụng để chỉ chương trình học của các khóa học, môn học, hoặc hệ thống giáo dục tổng thể. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về phát triển giáo dục, chính sách học tập và các đề tài liên quan đến cải cách giáo dục.
Họ từ
Từ "curriculum" chỉ chương trình học chính thức của một cơ sở giáo dục, bao gồm các môn học, nội dung giảng dạy và phương pháp đánh giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "curricula" (số nhiều) thường được sử dụng hơn so với "curriculums" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có nguồn gốc Latin, "curriculum" nghĩa là "con đường" hay "quá trình".
Từ "curriculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curriculum", có nghĩa là "đường đua" hoặc "quá trình". Từ này được cấu thành từ "currere", có nghĩa là "chạy". Trong bối cảnh giáo dục, curriculum chỉ kế hoạch học tập hoặc chương trình giảng dạy, mô tả các môn học và hoạt động mà học sinh sẽ tham gia. Sự kết nối giữa quá trình học tập và khái niệm "chạy" phản ánh quá trình phát triển và tiến triển trong tri thức của học sinh.
Từ "curriculum" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và hệ thống đào tạo. Trong ngữ cảnh học thuật, "curriculum" thường được sử dụng để chỉ chương trình học của các khóa học, môn học, hoặc hệ thống giáo dục tổng thể. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về phát triển giáo dục, chính sách học tập và các đề tài liên quan đến cải cách giáo dục.
