Bản dịch của từ Curriculum trong tiếng Việt
Curriculum
Curriculum (Noun)
Các môn học bao gồm một khóa học ở trường phổ thông hoặc cao đẳng.
The subjects comprising a course of study in a school or college.
The school's curriculum includes math, science, and history.
Chương trình học của trường bao gồm toán, khoa học và lịch sử.
The college offers a diverse curriculum to cater to different interests.
Trường đại học cung cấp một chương trình học đa dạng để phục vụ các sở thích khác nhau.
Students are required to follow the curriculum outlined by the education board.
Học sinh cần tuân thủ chương trình học được đề cập bởi ban giáo dục.
Dạng danh từ của Curriculum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curriculum | Curriculums |
Kết hợp từ của Curriculum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive curriculum Chương trình học toàn diện | The school implemented a comprehensive curriculum to enhance social skills. Trường đã triển khai một chương trình giảng dạy toàn diện để nâng cao kỹ năng xã hội. |
Traditional curriculum Giáo trình truyền thống | The school implemented a traditional curriculum to preserve cultural values. Trường áp dụng chương trình học truyền thống để bảo tồn giá trị văn hóa. |
Wide curriculum Chương trình học rộng | The school offers a wide curriculum to cater to diverse interests. Trường cung cấp chương trình học rộng để phục vụ các sở thích đa dạng. |
High-school curriculum Chương trình giáo dục trung học phổ thông | The high-school curriculum includes social studies and community service. Chương trình giáo dục trung học bao gồm môn học xã hội và dịch vụ cộng đồng. |
University curriculum Chương trình giáo dục đại học | The university curriculum includes sociology and psychology courses. Chương trình đào tạo của trường đại học bao gồm các khóa học xã hội học và tâm lý học. |
Họ từ
Từ "curriculum" chỉ chương trình học chính thức của một cơ sở giáo dục, bao gồm các môn học, nội dung giảng dạy và phương pháp đánh giá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "curricula" (số nhiều) thường được sử dụng hơn so với "curriculums" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có nguồn gốc Latin, "curriculum" nghĩa là "con đường" hay "quá trình".
Từ "curriculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curriculum", có nghĩa là "đường đua" hoặc "quá trình". Từ này được cấu thành từ "currere", có nghĩa là "chạy". Trong bối cảnh giáo dục, curriculum chỉ kế hoạch học tập hoặc chương trình giảng dạy, mô tả các môn học và hoạt động mà học sinh sẽ tham gia. Sự kết nối giữa quá trình học tập và khái niệm "chạy" phản ánh quá trình phát triển và tiến triển trong tri thức của học sinh.
Từ "curriculum" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và hệ thống đào tạo. Trong ngữ cảnh học thuật, "curriculum" thường được sử dụng để chỉ chương trình học của các khóa học, môn học, hoặc hệ thống giáo dục tổng thể. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về phát triển giáo dục, chính sách học tập và các đề tài liên quan đến cải cách giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp