Bản dịch của từ Cursed trong tiếng Việt
Cursed

Cursed (Adjective)
Many believe that the old house is cursed by a witch.
Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ bị một mụ phù thủy nguyền rủa.
The community does not think the statue is cursed at all.
Cộng đồng không nghĩ rằng bức tượng bị nguyền rủa chút nào.
Is the legend true that the village is cursed?
Liệu truyền thuyết rằng ngôi làng bị nguyền rủa có thật không?
Many people think she is cursed for her constant complaints.
Nhiều người nghĩ rằng cô ấy bị nguyền rủa vì những phàn nàn liên tục.
He does not believe that anyone is cursed in our community.
Anh ấy không tin rằng ai đó bị nguyền rủa trong cộng đồng của chúng tôi.
Is she really cursed, or just misunderstood by others?
Cô ấy thực sự bị nguyền rủa, hay chỉ bị hiểu lầm bởi người khác?
(thông tục) đáng lo ngại, đáng lo ngại.
The cursed movie scared everyone at the social gathering last night.
Bộ phim bị nguyền rủa đã làm mọi người sợ hãi tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
The event was not cursed; it was actually quite enjoyable.
Sự kiện không bị nguyền rủa; thực ra nó khá thú vị.
Is the cursed statue part of the social event's theme?
Bức tượng bị nguyền rủa có phải là một phần của chủ đề sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Cursed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cursed Bị nguyền rủa | More cursed Thêm lời nguyền | Most cursed Bị nguyền rủa nhiều nhất |
Cursed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời nguyền.
Simple past and past participle of curse.
Many believed that the old house was cursed by a witch.
Nhiều người tin rằng ngôi nhà cũ bị nguyền rủa bởi một phù thủy.
He did not curse during the social event last week.
Anh ấy đã không nguyền rủa trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did they curse the politicians for their broken promises?
Họ có nguyền rủa các chính trị gia vì những lời hứa không thực hiện không?
Dạng động từ của Cursed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cursing |
Họ từ
Từ "cursed" có nghĩa là bị nguyền rủa, thường ám chỉ một trạng thái hoặc tình huống không may mắn do tác động của một lời nguyền. Trong tiếng Anh, "cursed" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, "cursed" thường được phát âm là /ˈkɜːrsɪd/ trong khi ở Mỹ là /ˈkɜrst/. Ngoài ra, "cursed" cũng có thể sử dụng như một động từ đơn, mang ý nghĩa là đã nguyền rủa ai đó hoặc cái gì đó.
Từ "cursed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cursian", bắt nguồn từ tiếng Latinh "currere" có nghĩa là "chạy" và "maledictio" nghĩa là "lời nguyền". Trong ngữ cảnh lịch sử, khái niệm "lời nguyền" thường liên quan đến các hình phạt siêu nhiên nhằm trừng phạt cá nhân vì tội lỗi hoặc hành vi xấu. Ngày nay, "cursed" được dùng để mô tả tình trạng bị lời nguyền hoặc những điều không may, phản ánh sự kết hợp giữa sự bất hạnh và tác động của các yếu tố siêu nhiên.
Từ "cursed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống bi kịch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh hoặc văn hóa đại chúng để mô tả các hiện tượng siêu tự nhiên, chú thuật, hoặc những điều không may. Trong lĩnh vực tôn giáo, từ cũng có thể đề cập đến sự trừng phạt hoặc bất hạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
