Bản dịch của từ Curses trong tiếng Việt
Curses

Curses (Interjection)
(anh, hẹn hò hoặc hài hước ở mỹ) biểu hiện sự khó chịu hoặc thất vọng.
Uk dated or humorous in the us expression of annoyance or frustration.
Curses! I forgot to include a conclusion in my essay.
Chửi thề! Tôi quên bao gồm kết luận trong bài luận của mình.
No curses were allowed during the IELTS speaking test.
Không chửi thề được phép trong bài thi nói IELTS.
Curses? Did you accidentally use informal language in your writing?
Chửi thề? Bạn đã sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài viết của mình à?
Họ từ
Từ "curses" trong tiếng Anh có nghĩa là lời nguyền rủa, thể hiện sự phẫn nộ hoặc mong muốn điều xấu xảy ra với một người nào đó. Phiên bản số nhiều của "curse" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ tuỳ vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt đôi chút, nhưng viết thì giống nhau. "Curses" thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh và các tình huống giao tiếp không trang trọng để thể hiện cảm xúc tiêu cực.
Từ "curses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Trong văn hóa phương Tây, thuật ngữ này đã phát triển từ việc ám chỉ đến những lời nguyền hoặc lời chúc không may mắn gây ra cho người khác, như thể chúng "chạy" theo nạn nhân. Sự kết hợp của ý nghĩa này với khái niệm liên quan đến sự bất hạnh đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ những điều xui xẻo hoặc tai họa mà con người gặp phải trong đời sống hàng ngày.
Từ "curses" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói nơi thí sinh có thể phải thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "curses" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và các cuộc trò chuyện không chính thức liên quan đến sự chửi rủa hoặc lời nguyền. Tình huống liên quan đến từ này thường diễn ra trong môi trường xã hội, nơi ngôn ngữ thô tục hoặc biểu tượng của sự tức giận được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
