Bản dịch của từ Curses trong tiếng Việt
Curses
Interjection
Curses (Interjection)
01
(anh, hẹn hò hoặc hài hước ở mỹ) biểu hiện sự khó chịu hoặc thất vọng.
Uk dated or humorous in the us expression of annoyance or frustration.
Ví dụ
Curses! I forgot to include a conclusion in my essay.
Chửi thề! Tôi quên bao gồm kết luận trong bài luận của mình.
No curses were allowed during the IELTS speaking test.
Không chửi thề được phép trong bài thi nói IELTS.
Curses? Did you accidentally use informal language in your writing?
Chửi thề? Bạn đã sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong bài viết của mình à?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Technology, to be honest, it's a blessing and a for our memories [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Curses
Không có idiom phù hợp