Bản dịch của từ Cursive trong tiếng Việt
Cursive

Cursive (Noun)
Her cursive handwriting is elegant and easy to read.
Chữ viết nghệ thuật của cô ấy dễ thương và dễ đọc.
I struggle to read cursive writing, it's too fancy for me.
Tôi gặp khó khăn khi đọc chữ viết nghệ thuật, nó quá phức tạp đối với tôi.
Can you write in cursive for the IELTS writing task?
Bạn có thể viết chữ viết nghệ thuật cho bài viết IELTS không?
Cursive (Verb)
She prefers to write in cursive for a more elegant touch.
Cô ấy thích viết chữ liền để tạo điểm nhấn tinh tế hơn.
He doesn't know how to write in cursive, only in print.
Anh ấy không biết viết chữ liền, chỉ biết viết chữ in.
Do you think cursive writing should still be taught in schools?
Bạn nghĩ viết chữ liền vẫn nên được dạy ở trường không?
Họ từ
Cursive, hay còn gọi là chữ viết nối, là một phong cách viết tay nơi các chữ cái được liên kết với nhau nhằm tăng tốc độ viết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết, kiểu chữ, và mức độ phổ biến có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ "cursive" có thể ít thấy hơn và thường được gọi là "joined-up writing". Khác với chữ in hoa hay in thường, chữ viết nối thường mang tính cách cá nhân hóa và thẩm mỹ cao hơn.
Từ "cursive" bắt nguồn từ tiếng Latin "cursivus", có nghĩa là "bước đi" hoặc "chạy". Từ nguyên này xuất phát từ động từ "currere", có nghĩa là "chạy". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc viết tay, đặc biệt là các kiểu chữ liền mạch nhằm tăng tính nhanh nhạy và linh hoạt trong việc ghi chép. Đến nay, "cursive" được sử dụng để chỉ chữ viết nghiêng có liên kết, phản ánh tính di động và hiệu quả của giao tiếp viết.
Từ "cursive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói, liên quan đến mô tả phong cách viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến việc giảng dạy về các kiểu chữ và kỹ năng viết tay. Trong các tình huống thông thường, "cursive" thường được sử dụng khi thảo luận về thư pháp, giảng dạy viết chữ cho trẻ em, hoặc trong các hoạt động nghệ thuật liên quan đến chữ viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp