Bản dịch của từ Cursive trong tiếng Việt

Cursive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursive (Noun)

kɝˈsɨvz
kɝˈsɨvz
01

Một phong cách viết trong đó hầu hết các từ được nối và viết với độ dốc hơi nghiêng.

A style of writing in which most of the words are joined and written with a slightly slanting slope.

Ví dụ

Her cursive handwriting is elegant and easy to read.

Chữ viết nghệ thuật của cô ấy dễ thương và dễ đọc.

I struggle to read cursive writing, it's too fancy for me.

Tôi gặp khó khăn khi đọc chữ viết nghệ thuật, nó quá phức tạp đối với tôi.

Can you write in cursive for the IELTS writing task?

Bạn có thể viết chữ viết nghệ thuật cho bài viết IELTS không?

Cursive (Verb)

kɝˈsɨvz
kɝˈsɨvz
01

Để viết hoặc gõ chữ thảo.

To write or type in cursive writing.

Ví dụ

She prefers to write in cursive for a more elegant touch.

Cô ấy thích viết chữ liền để tạo điểm nhấn tinh tế hơn.

He doesn't know how to write in cursive, only in print.

Anh ấy không biết viết chữ liền, chỉ biết viết chữ in.

Do you think cursive writing should still be taught in schools?

Bạn nghĩ viết chữ liền vẫn nên được dạy ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cursive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cursive

Không có idiom phù hợp