Bản dịch của từ Curtainless trong tiếng Việt
Curtainless

Curtainless (Adjective)
Không có rèm.
Not having curtains.
Many homes are curtainless to promote a more open social environment.
Nhiều ngôi nhà không có rèm để tạo ra môi trường xã hội cởi mở hơn.
The curtainless windows let in too much noise from the street.
Cửa sổ không có rèm để lọt quá nhiều tiếng ồn từ đường phố.
Are curtainless homes becoming more popular in urban areas like New York?
Những ngôi nhà không có rèm có trở nên phổ biến hơn ở những khu vực đô thị như New York không?
Từ "curtainless" được hình thành từ tiền tố "curtain" (rèm) và hậu tố "less" (thiếu), nghĩa là không có rèm. Từ này thường được sử dụng để mô tả không gian hoặc tình huống không có sự che chắn hoặc riêng tư. Mặc dù "curtainless" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó vẫn có thể được áp dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "curtainless" được tạo thành từ tiền tố "curtain" và hậu tố "-less". "Curtain" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cortex", nghĩa là "vỏ" hoặc "bì". Lịch sử từ này liên quan đến việc sử dụng rèm để che chắn, tạo không gian riêng tư. Hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái thiếu hoặc không có. Do đó, "curtainless" chỉ tình trạng không có rèm, đồng nghĩa với sự công khai và thiếu riêng tư trong không gian.
Từ "curtainless" rất hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, từ này có thể được sử dụng trong các ngành nghệ thuật, kiến trúc hoặc thiết kế nội thất để mô tả không gian không có rèm, tạo cảm giác thoáng đãng và tự nhiên. Tuy nhiên, ít có cơ hội để nó xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp