Bản dịch của từ Curtainless trong tiếng Việt
Curtainless
Adjective
Curtainless (Adjective)
kɝˈtənəlz
kɝˈtənəlz
01
Không có rèm.
Not having curtains.
Ví dụ
Many homes are curtainless to promote a more open social environment.
Nhiều ngôi nhà không có rèm để tạo ra môi trường xã hội cởi mở hơn.
The curtainless windows let in too much noise from the street.
Cửa sổ không có rèm để lọt quá nhiều tiếng ồn từ đường phố.
Are curtainless homes becoming more popular in urban areas like New York?
Những ngôi nhà không có rèm có trở nên phổ biến hơn ở những khu vực đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Curtainless
Không có idiom phù hợp