Bản dịch của từ Curtains trong tiếng Việt

Curtains

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtains (Noun)

kˈɝtnz
kˈɝtnz
01

Số nhiều của rèm.

Plural of curtain.

Ví dụ

The curtains at the community center are bright and colorful.

Rèm ở trung tâm cộng đồng thì sáng màu và đầy màu sắc.

The curtains do not match the new social hall's decor.

Rèm không phù hợp với trang trí mới của hội trường xã hội.

Are the curtains in the library made of soundproof material?

Rèm trong thư viện có làm từ chất liệu cách âm không?

Dạng danh từ của Curtains (Noun)

SingularPlural

Curtain

Curtains

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curtains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curtains

Không có idiom phù hợp