Bản dịch của từ Curtains trong tiếng Việt
Curtains

Curtains (Noun)
Số nhiều của rèm.
Plural of curtain.
The curtains at the community center are bright and colorful.
Rèm ở trung tâm cộng đồng thì sáng màu và đầy màu sắc.
The curtains do not match the new social hall's decor.
Rèm không phù hợp với trang trí mới của hội trường xã hội.
Are the curtains in the library made of soundproof material?
Rèm trong thư viện có làm từ chất liệu cách âm không?
Dạng danh từ của Curtains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curtain | Curtains |
Họ từ
Từ "curtains" trong tiếng Anh chỉ các tấm vải thường được treo ở cửa sổ nhằm mục đích chắn ánh sáng, tăng cường sự riêng tư hoặc trang trí không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh thường sử dụng từ "drapes" để chỉ loại màn cửa dày hơn có chức năng chắn sáng tốt hơn. Mặc dù cách phát âm không khác biệt đáng kể, yếu tố văn hóa liên quan đến sử dụng màn che cũng thể hiện sự khác biệt trong hai khu vực.
Từ "curtain" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cortine" và có nguồn gốc từ tiếng Latin "cortina", mang nghĩa là "tấm che". Trong lịch sử, các tấm vải được sử dụng để che chắn không gian hoặc tạo sự riêng tư. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với chức năng che phủ cửa sổ hoặc phân chia không gian trong kiến trúc, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc điều tiết ánh sáng và tạo không gian sống.
Từ "curtains" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi bàn luận về không gian sống hoặc thiết kế nội thất. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả kiến trúc hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "curtains" thường được sử dụng khi nói về trang trí nhà cửa, sự riêng tư hoặc trong nghệ thuật sân khấu để chỉ những tấm rèm trên sân khấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp