Bản dịch của từ Curvaceous trong tiếng Việt

Curvaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curvaceous (Adjective)

kɚɹvˈeɪʃəs
kɚɹvˈeɪʃəs
01

(đặc biệt là phụ nữ hoặc hình dáng phụ nữ) có hình dáng cong quyến rũ.

Especially of a woman or a womans figure having an attractively curved shape.

Ví dụ

She has a curvaceous body that attracts a lot of attention.

Cô ấy có một cơ thể cong vút thu hút rất nhiều sự chú ý.

The fashion industry often highlights curvaceous models in their campaigns.

Ngành công nghiệp thời trang thường nhấn mạnh các người mẫu có dáng cong vút trong các chiến dịch của họ.

Curvaceous silhouettes are popular in many social media influencers' posts.

Những hình ảnh cong vút được yêu thích trong nhiều bài đăng của các ảnh hưởng truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curvaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curvaceous

Không có idiom phù hợp