Bản dịch của từ Curvilinear trong tiếng Việt

Curvilinear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curvilinear (Adjective)

kɝɹvəlˈɪniəɹ
kɝɹvəlˈɪniəɹ
01

Được chứa bởi hoặc bao gồm một hoặc nhiều đường cong.

Contained by or consisting of a curved line or lines.

Ví dụ

The curvilinear design of the park attracts many visitors every weekend.

Thiết kế cong của công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.

The city does not have many curvilinear streets, only straight ones.

Thành phố không có nhiều đường cong, chỉ có những đường thẳng.

Are the curvilinear patterns in the art popular among local artists?

Các họa tiết cong trong nghệ thuật có phổ biến trong các nghệ sĩ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curvilinear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curvilinear

Không có idiom phù hợp